Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
397001 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Nguyễn Văn Thắng - Phùng Duy Đức | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397002 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Nguyễn Văn Thắng - Phùng Duy Đức | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397003 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Tuấn Anh - Nguyễn Bá Tài | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397004 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Tuấn Anh - Nguyễn Bá Tài | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397005 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Tuấn Anh - Nguyễn Bá Tài | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397006 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Cụt Văn Hoài - Phạm Viết Phúc | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397007 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Cụt Văn Hoài - Phạm Viết Phúc | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397008 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Cụt Văn Hoài - Phạm Viết Phúc | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397009 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Thị Hiền - Moong Văn Bình | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397010 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Thị Hiền - Moong Văn Bình | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397011 | Huyện Kỳ Sơn | Quốc lộ 7A - Khe Tỳ - Xã Hữu Kiệm | Vi Thị Hiền - Moong Văn Bình | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397012 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397013 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397014 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397015 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, thửa: 38, 29, 29, 14, 15, 18, 19, 9, 10, 11, 12, 5, 16, 13, 21, 30, 3 | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397016 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, thửa: 38, 29, 29, 14, 15, 18, 19, 9, 10, 11, 12, 5, 16, 13, 21, 30, 3 | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397017 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Na Ni (Tờ 11, thửa: 38, 29, 29, 14, 15, 18, 19, 9, 10, 11, 12, 5, 16, 13, 21, 30, 3 | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
397018 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 3 (Tờ 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 35.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
397019 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 3 (Tờ 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 39.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
397020 | Huyện Kỳ Sơn | Đường liên bản - Huồi Ức 1, 3 (Tờ 6, thửa: Các thửa còn lại) - Xã Huồi Tụ | Đầu bản - Cuối bản | 70.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |