Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
393001 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1229, 1230, 1309, 1308, 1307, 1306, 1305, 1304, 1303 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393002 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1229, 1230, 1309, 1308, 1307, 1306, 1305, 1304, 1303 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393003 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1130, 1129, 1128, 1127, 208, 184, 153, 1112, 1022, 348, 207, 1183, 1226, 1227, 1228 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393004 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1130, 1129, 1128, 1127, 208, 184, 153, 1112, 1022, 348, 207, 1183, 1226, 1227, 1228 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393005 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1130, 1129, 1128, 1127, 208, 184, 153, 1112, 1022, 348, 207, 1183, 1226, 1227, 1228 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393006 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1207, 1211, 1201, 1200, 167, 04, 25, 224, 1173, 1172, 959, 1000, 1059, 1098, 67, 11 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393007 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1207, 1211, 1201, 1200, 167, 04, 25, 224, 1173, 1172, 959, 1000, 1059, 1098, 67, 11 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393008 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1207, 1211, 1201, 1200, 167, 04, 25, 224, 1173, 1172, 959, 1000, 1059, 1098, 67, 11 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393009 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 58, 184, 208, 1127, 1128, 1129, 1130, 1202, 1208, 1204, 1205, 1203, 1206, 1209, 121 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393010 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 58, 184, 208, 1127, 1128, 1129, 1130, 1202, 1208, 1204, 1205, 1203, 1206, 1209, 121 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393011 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 58, 184, 208, 1127, 1128, 1129, 1130, 1202, 1208, 1204, 1205, 1203, 1206, 1209, 121 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393012 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1089, 5, 27, 26, 45, 11, 57, 1144, 131, 1121, 1122, 1123, 1124, 89, 112, 1125, 132, | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393013 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1089, 5, 27, 26, 45, 11, 57, 1144, 131, 1121, 1122, 1123, 1124, 89, 112, 1125, 132, | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393014 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1089, 5, 27, 26, 45, 11, 57, 1144, 131, 1121, 1122, 1123, 1124, 89, 112, 1125, 132, | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393015 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1022, 4, 25, 111, 135, 152, 183, 182.181, 207, 224, 959, 1042, 1059, 1082, 1080, 10 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393016 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1022, 4, 25, 111, 135, 152, 183, 182.181, 207, 224, 959, 1042, 1059, 1082, 1080, 10 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393017 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1022, 4, 25, 111, 135, 152, 183, 182.181, 207, 224, 959, 1042, 1059, 1082, 1080, 10 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393018 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1200, 1201.1202, 1203, 1204, 1205, 1000 T | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393019 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1200, 1201.1202, 1203, 1204, 1205, 1000 T | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393020 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1211, 1212, 1200, 1201.1202, 1203, 1204, 1205, 1000 T | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |