Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
393021 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1, 18, 491, 52 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393022 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1, 18, 491, 52 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393023 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1, 18, 491, 52 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393024 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 106 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393025 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 106 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393026 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 106 và các thửa còn lại bám đường QL 46 Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393027 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 2b, 42b, 4b, 41, 39, 142, 136, 135, 134, 1225, 141, 58, 114, 103, 102, 123, 36, 58, | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393028 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 2b, 42b, 4b, 41, 39, 142, 136, 135, 134, 1225, 141, 58, 114, 103, 102, 123, 36, 58, | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393029 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 2b, 42b, 4b, 41, 39, 142, 136, 135, 134, 1225, 141, 58, 114, 103, 102, 123, 36, 58, | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393030 | Huyện Nghi Lộc | Khu dân cư nông thôn - Xã Nghi Tiến | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393031 | Huyện Nghi Lộc | Khu dân cư nông thôn - Xã Nghi Tiến | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393032 | Huyện Nghi Lộc | Khu dân cư nông thôn - Xã Nghi Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393033 | Huyện Nghi Lộc | Đường bê tông xi măng nội xóm và từ cửa ông Nhuần đến cửa ông Luân xóm 14 - Xã Nghi Tiến | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393034 | Huyện Nghi Lộc | Đường bê tông xi măng nội xóm và từ cửa ông Nhuần đến cửa ông Luân xóm 14 - Xã Nghi Tiến | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393035 | Huyện Nghi Lộc | Đường bê tông xi măng nội xóm và từ cửa ông Nhuần đến cửa ông Luân xóm 14 - Xã Nghi Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393036 | Huyện Nghi Lộc | Đường giao thông D4 (Thửa 107 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghi Tiến | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393037 | Huyện Nghi Lộc | Đường giao thông D4 (Thửa 107 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghi Tiến | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
393038 | Huyện Nghi Lộc | Đường giao thông D4 (Thửa 107 và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 15) - Xã Nghi Tiến | - | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393039 | Huyện Nghi Lộc | Đường giao thông D4 (Thửa 01, 02, 05, 06, 13, 14, 22, 24, 25, 27; 44 và các thửa còn lại Tờ bản đồ s | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
393040 | Huyện Nghi Lộc | Đường giao thông D4 (Thửa 01, 02, 05, 06, 13, 14, 22, 24, 25, 27; 44 và các thửa còn lại Tờ bản đồ s | - | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |