Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392981 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 01, 07, 18, 31, 98, 97, 117, 741, 749, 743, 744, 745, 746, 747, 160, 901, 902, 178, | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392982 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 368, 369, 332 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392983 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 368, 369, 332 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392984 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 368, 369, 332 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Thạch | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392985 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 419, 754, 735, 439, 756, 755 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ s | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392986 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 419, 754, 735, 439, 756, 755 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ s | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392987 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 35, 37, 419, 754, 735, 439, 756, 755 và các thửa còn lại bám đườngQL 46 Tờ bản đồ s | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392988 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 770, 771, 762, 761, 760, 759, 71, 824, 539, 511, 513, 678, 701, 822. 934, 935, 936 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392989 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 770, 771, 762, 761, 760, 759, 71, 824, 539, 511, 513, 678, 701, 822. 934, 935, 936 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392990 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 770, 771, 762, 761, 760, 759, 71, 824, 539, 511, 513, 678, 701, 822. 934, 935, 936 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392991 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 766, 516, 514, 515, 544, 543, 769, 768, 570, 569, 595, 594, 657, 678, 679, 718, 757 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392992 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 766, 516, 514, 515, 544, 543, 769, 768, 570, 569, 595, 594, 657, 678, 679, 718, 757 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392993 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 766, 516, 514, 515, 544, 543, 769, 768, 570, 569, 595, 594, 657, 678, 679, 718, 757 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392994 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 750, 751, 752, 656, 676, 677, 701, 439, 756, 757, 758, 461, 460, 462, 486, 484, 484 | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392995 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 750, 751, 752, 656, 676, 677, 701, 439, 756, 757, 758, 461, 460, 462, 486, 484, 484 | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392996 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 750, 751, 752, 656, 676, 677, 701, 439, 756, 757, 758, 461, 460, 462, 486, 484, 484 | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392997 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 438, 437, 459, 458, 483, 513, 511, 512, 541, 40, 567, 568, 775, 542, 593, 592, 614, | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392998 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 438, 437, 459, 458, 483, 513, 511, 512, 541, 40, 567, 568, 775, 542, 593, 592, 614, | - | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392999 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 438, 437, 459, 458, 483, 513, 511, 512, 541, 40, 567, 568, 775, 542, 593, 592, 614, | - | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
393000 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 (Thửa 1229, 1230, 1309, 1308, 1307, 1306, 1305, 1304, 1303 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |