Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392781 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 296; 326; 328; 286; 148; 24; 417; 431; 99 ; 349. Tờ bản đồ số 10) - Xã Ngh | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392782 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 296; 326; 328; 286; 148; 24; 417; 431; 99 ; 349. Tờ bản đồ số 10) - Xã Ngh | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392783 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 296; 326; 328; 286; 148; 24; 417; 431; 99 ; 349. Tờ bản đồ số 10) - Xã Ngh | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392784 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 9; 344; 323; 343; 307; 342; 325; 341; 326; 329; 333; 332; 330; 397 Tờ bản | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392785 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 9; 344; 323; 343; 307; 342; 325; 341; 326; 329; 333; 332; 330; 397 Tờ bản | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392786 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 9; 344; 323; 343; 307; 342; 325; 341; 326; 329; 333; 332; 330; 397 Tờ bản | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392787 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 318; 317; 351; 316; 319; 350; 348; 347; 314; 313; 312; 322; 346; 45 Tờ bản | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392788 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 318; 317; 351; 316; 319; 350; 348; 347; 314; 313; 312; 322; 346; 45 Tờ bản | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392789 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 318; 317; 351; 316; 319; 350; 348; 347; 314; 313; 312; 322; 346; 45 Tờ bản | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392790 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 - Xã Nghi Trường (Thửa 978; 979; 959; 1000; 1021; 1020. 958 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392791 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 - Xã Nghi Trường (Thửa 978; 979; 959; 1000; 1021; 1020. 958 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392792 | Huyện Nghi Lộc | Quốc lộ 46 - Xã Nghi Trường (Thửa 978; 979; 959; 1000; 1021; 1020. 958 và các thửa còn lại Tờ bản đồ | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392793 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 2., 42; 2b và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 5) - Xã Nghi Thạch | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392794 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 2., 42; 2b và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 5) - Xã Nghi Thạch | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392795 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 2., 42; 2b và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 5) - Xã Nghi Thạch | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392796 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 301; 302; 303; 304; 286; 268; 270; 288; 208; 257; 224., 340.335; 330. Tờ | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392797 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 301; 302; 303; 304; 286; 268; 270; 288; 208; 257; 224., 340.335; 330. Tờ | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392798 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 301; 302; 303; 304; 286; 268; 270; 288; 208; 257; 224., 340.335; 330. Tờ | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392799 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 24; 25; 5; 6; 75; 98; 61; 26; 1091; 1092; 1093; 1094; 1095; 1096; 1097; 1 | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392800 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 24; 25; 5; 6; 75; 98; 61; 26; 1091; 1092; 1093; 1094; 1095; 1096; 1097; 1 | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |