Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392801 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 24; 25; 5; 6; 75; 98; 61; 26; 1091; 1092; 1093; 1094; 1095; 1096; 1097; 1 | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392802 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 317 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392803 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 317 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392804 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 317 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392805 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 5; 6; 11; 4; 9; 30; 15; 16; 17; 14; 13 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392806 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 5; 6; 11; 4; 9; 30; 15; 16; 17; 14; 13 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392807 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 5; 6; 11; 4; 9; 30; 15; 16; 17; 14; 13 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392808 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 30 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392809 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 30 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392810 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 30 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392811 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 73; 72; 58; 61; 59; 60; 71; 63; 70; 69; 66; 64; 67; 65; 57.và các thửa cò | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392812 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 73; 72; 58; 61; 59; 60; 71; 63; 70; 69; 66; 64; 67; 65; 57.và các thửa cò | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392813 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 73; 72; 58; 61; 59; 60; 71; 63; 70; 69; 66; 64; 67; 65; 57.và các thửa cò | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392814 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 668; 776; 739; 670; 711; 530; 531; 450, 444, 1179, 1172, 449, 448; 471; 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392815 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 668; 776; 739; 670; 711; 530; 531; 450, 444, 1179, 1172, 449, 448; 471; 1 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392816 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 668; 776; 739; 670; 711; 530; 531; 450, 444, 1179, 1172, 449, 448; 471; 1 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392817 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 347; 331; 323; 373. và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392818 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 347; 331; 323; 373. và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392819 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 347; 331; 323; 373. và các thửa còn lại Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392820 | Huyện Nghi Lộc | Đường Thạch - Trường (Thửa 508; 501; 502; 505; 506; 507; 323; 347; Tờ bản đồ số 6) - Xã Nghi Thạch | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |