Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392761 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 736, 735; 1027; 758; 800; 822 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392762 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 736, 735; 1027; 758; 800; 822 Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạch | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392763 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 1000; 999; 998; 918; 904; 906; 907; 852; 837; 838; 801; 759; 776; 737; 738 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392764 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 1000; 999; 998; 918; 904; 906; 907; 852; 837; 838; 801; 759; 776; 737; 738 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392765 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 1000; 999; 998; 918; 904; 906; 907; 852; 837; 838; 801; 759; 776; 737; 738 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392766 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 47, 76, 1139, 1081, 1082, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 1088, 1089, 1090 T | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392767 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 47, 76, 1139, 1081, 1082, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 1088, 1089, 1090 T | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392768 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 47, 76, 1139, 1081, 1082, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 1088, 1089, 1090 T | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392769 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Bao gồm các thửa bám đường Phong - Thạch Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392770 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Bao gồm các thửa bám đường Phong - Thạch Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392771 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Bao gồm các thửa bám đường Phong - Thạch Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392772 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 404; 402; 437; 468; 467; 502. Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392773 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 404; 402; 437; 468; 467; 502. Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392774 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 404; 402; 437; 468; 467; 502. Tờ bản đồ số 10) - Xã Nghi Thạch | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392775 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 326; 290; 254; 221; 222; 223; 184; 75; 76; 33; 34; 35; 366; 365; 364; 1118 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392776 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 326; 290; 254; 221; 222; 223; 184; 75; 76; 33; 34; 35; 366; 365; 364; 1118 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392777 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 326; 290; 254; 221; 222; 223; 184; 75; 76; 33; 34; 35; 366; 365; 364; 1118 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392778 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 906; 870; 871; 824; 939; 938; 967; 434; 435; 436; 401; 363; 325; Tờ bản đồ | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392779 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 906; 870; 871; 824; 939; 938; 967; 434; 435; 436; 401; 363; 325; Tờ bản đồ | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392780 | Huyện Nghi Lộc | Đường Phong - Thạch (Thửa 906; 870; 871; 824; 939; 938; 967; 434; 435; 436; 401; 363; 325; Tờ bản đồ | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |