Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392621 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 133, 112, 132, 122, 113, 114, 115, 107, 108, 100, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392622 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 174, 175, 156, 146, 157, 158, 159, 147, 132, 121, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392623 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 174, 175, 156, 146, 157, 158, 159, 147, 132, 121, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392624 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 174, 175, 156, 146, 157, 158, 159, 147, 132, 121, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392625 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 237, 221, 222, 220, 197, 209, 437, 173, 184, 185, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392626 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 237, 221, 222, 220, 197, 209, 437, 173, 184, 185, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392627 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 237, 221, 222, 220, 197, 209, 437, 173, 184, 185, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392628 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 395, 411, 410, 422, 421, 444, 247, 248, 249, 236, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392629 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 395, 411, 410, 422, 421, 444, 247, 248, 249, 236, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392630 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 395, 411, 410, 422, 421, 444, 247, 248, 249, 236, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392631 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 330, 314, 342, 355, 356, 367, 366, 383, 384, 382, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392632 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 330, 314, 342, 355, 356, 367, 366, 383, 384, 382, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392633 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 330, 314, 342, 355, 356, 367, 366, 383, 384, 382, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392634 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 260, 277, 278, 287, 288, 300, 311, 317, 331, 311, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392635 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 260, 277, 278, 287, 288, 300, 311, 317, 331, 311, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392636 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 260, 277, 278, 287, 288, 300, 311, 317, 331, 311, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392637 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 212, 210, 211, 223, 224, 238, 251, 250, 253, 270, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392638 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 212, 210, 211, 223, 224, 238, 251, 250, 253, 270, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392639 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 212, 210, 211, 223, 224, 238, 251, 250, 253, 270, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392640 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 161, 177, 178, 179, 180, 189, 186, 187, 188, 198, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |