Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392601 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 613, 614, 615, 616, 583, 587, 588, 579, 585, 596, 597 Tờ bản đồ số 1 | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392602 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 613, 614, 615, 616, 583, 587, 588, 579, 585, 596, 597 Tờ bản đồ số 1 | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392603 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 613, 614, 615, 616, 583, 587, 588, 579, 585, 596, 597 Tờ bản đồ số 1 | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392604 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 569, 542, 543, 563, 564, 383, 548, 549, Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Th | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392605 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 569, 542, 543, 563, 564, 383, 548, 549, Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Th | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392606 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 569, 542, 543, 563, 564, 383, 548, 549, Tờ bản đồ số 1) - Xã Nghi Th | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392607 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 520, 526, 527, 533, 534, 535, 542, 543, 548, 549, 565, 570, Tờ bản đ | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392608 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 520, 526, 527, 533, 534, 535, 542, 543, 548, 549, 565, 570, Tờ bản đ | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392609 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 520, 526, 527, 533, 534, 535, 542, 543, 548, 549, 565, 570, Tờ bản đ | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392610 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, Tờ bản đ | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392611 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, Tờ bản đ | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392612 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 501, 502, 503, 504, 505, 506, 507, 508, 509, 510, 511, 512, Tờ bản đ | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392613 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 69, 55, 438, 42, 51, 35, 36, 26, 16, 17, 27, 513, 514, Tờ bản đồ số | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392614 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 69, 55, 438, 42, 51, 35, 36, 26, 16, 17, 27, 513, 514, Tờ bản đồ số | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392615 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 69, 55, 438, 42, 51, 35, 36, 26, 16, 17, 27, 513, 514, Tờ bản đồ số | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392616 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 194, 94, 101, 68, 86, 79, 69, 55, 70, 56, 47, 48, 49, Tờ bản đồ số 1 | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392617 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 194, 94, 101, 68, 86, 79, 69, 55, 70, 56, 47, 48, 49, Tờ bản đồ số 1 | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392618 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 194, 94, 101, 68, 86, 79, 69, 55, 70, 56, 47, 48, 49, Tờ bản đồ số 1 | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392619 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 133, 112, 132, 122, 113, 114, 115, 107, 108, 100, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392620 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 133, 112, 132, 122, 113, 114, 115, 107, 108, 100, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |