Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
392641 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 161, 177, 178, 179, 180, 189, 186, 187, 188, 198, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392642 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 161, 177, 178, 179, 180, 189, 186, 187, 188, 198, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392643 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 123, 124, 125, 134, 135, 148, 149, 150, 159, 160, Tờ bản đồ số 1) - | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392644 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 123, 124, 125, 134, 135, 148, 149, 150, 159, 160, Tờ bản đồ số 1) - | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392645 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 123, 124, 125, 134, 135, 148, 149, 150, 159, 160, Tờ bản đồ số 1) - | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392646 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 102, 110, 111, 116, Tờ bản đồ số 1) - Xã | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392647 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 102, 110, 111, 116, Tờ bản đồ số 1) - Xã | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392648 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 91, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 102, 110, 111, 116, Tờ bản đồ số 1) - Xã | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392649 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 71, 72, 73, 74, 75, 80, 81, 82, 83, 84, 84, 87, 88, 89, Tờ bản đồ số | - | 1.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392650 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 71, 72, 73, 74, 75, 80, 81, 82, 83, 84, 84, 87, 88, 89, Tờ bản đồ số | - | 2.035.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392651 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 71, 72, 73, 74, 75, 80, 81, 82, 83, 84, 84, 87, 88, 89, Tờ bản đồ số | - | 3.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392652 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 629, 628, 20, 28, 37, 38, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, Tờ bản đồ | - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392653 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 629, 628, 20, 28, 37, 38, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, Tờ bản đồ | - | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392654 | Huyện Nghi Lộc | Đường 535 Vinh đi Cửa Hội (Thửa 629, 628, 20, 28, 37, 38, 52, 58, 59, 60, 61, 62, 63, 64, Tờ bản đồ | - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392655 | Huyện Nghi Lộc | Từ anh Hà xóm 13 đến nhà ông Thoan xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạc | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392656 | Huyện Nghi Lộc | Từ anh Hà xóm 13 đến nhà ông Thoan xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạc | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392657 | Huyện Nghi Lộc | Từ anh Hà xóm 13 đến nhà ông Thoan xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 8) - Xã Nghi Thạc | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
392658 | Huyện Nghi Lộc | Từ nhà ông Các xóm 13 đến nhà ông Bình xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 5, 8, 9) - Xã | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
392659 | Huyện Nghi Lộc | Từ nhà ông Các xóm 13 đến nhà ông Bình xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 5, 8, 9) - Xã | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
392660 | Huyện Nghi Lộc | Từ nhà ông Các xóm 13 đến nhà ông Bình xóm 12 (Bao gồm các thửa bám đường Tờ bản đồ số 5, 8, 9) - Xã | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |