Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
385981 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 2 (Thửa 163, 164, 152, 168, 166, 171, 176, 156, 160, 150, 173, 147, 151, , 177, 17 | Khu Dân cư khối 2 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385982 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 2 (Thửa 163, 164, 152, 168, 166, 171, 176, 156, 160, 150, 173, 147, 151, , 177, 17 | Khu Dân cư khối 2 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385983 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 148, 158, 143, 128, 138, 133, 139, 116, 124, 106, 112, 121, 179, 114, 130, | Khu Dân cư khối 1 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385984 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 148, 158, 143, 128, 138, 133, 139, 116, 124, 106, 112, 121, 179, 114, 130, | Khu Dân cư khối 1 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385985 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 148, 158, 143, 128, 138, 133, 139, 116, 124, 106, 112, 121, 179, 114, 130, | Khu Dân cư khối 1 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385986 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 30, 27, 37, 41, 47, 16, 8 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 1 - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385987 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 30, 27, 37, 41, 47, 16, 8 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 1 - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385988 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 30, 27, 37, 41, 47, 16, 8 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 1 - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385989 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 1, 4, 11, 9, 14, 18, 17, 23, 20, 26, 32, 36, 33, 41, 40, 59, 38, 27, 46, 3 | Khu Dân cư khối 1 - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385990 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 1, 4, 11, 9, 14, 18, 17, 23, 20, 26, 32, 36, 33, 41, 40, 59, 38, 27, 46, 3 | Khu Dân cư khối 1 - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385991 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 1, 4, 11, 9, 14, 18, 17, 23, 20, 26, 32, 36, 33, 41, 40, 59, 38, 27, 46, 3 | Khu Dân cư khối 1 - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385992 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 136, 113, 120, 89, 95, 106, 184, 185, 131, , 143, 135, 127, 119, 138, 144, | Khu Dân cư khối 1 - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385993 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 136, 113, 120, 89, 95, 106, 184, 185, 131, , 143, 135, 127, 119, 138, 144, | Khu Dân cư khối 1 - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385994 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 136, 113, 120, 89, 95, 106, 184, 185, 131, , 143, 135, 127, 119, 138, 144, | Khu Dân cư khối 1 - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385995 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 14, 19, 39, 35, 32, 184, 183, 181, 178, 162, 164, 160, 159, 164, 158, 185 | Khu Dân cư khối 10 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385996 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 14, 19, 39, 35, 32, 184, 183, 181, 178, 162, 164, 160, 159, 164, 158, 185 | Khu Dân cư khối 10 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385997 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 14, 19, 39, 35, 32, 184, 183, 181, 178, 162, 164, 160, 159, 164, 158, 185 | Khu Dân cư khối 10 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385998 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 55, 72, 65, 364, 361, 82, 103, 94, 91, 97, 102, 74, 101, 99, 104, 117 Tờ | Khu Dân cư khối 10 - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385999 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 55, 72, 65, 364, 361, 82, 103, 94, 91, 97, 102, 74, 101, 99, 104, 117 Tờ | Khu Dân cư khối 10 - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386000 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 55, 72, 65, 364, 361, 82, 103, 94, 91, 97, 102, 74, 101, 99, 104, 117 Tờ | Khu Dân cư khối 10 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |