Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
385961 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 35, 40, 55, 47, 12, 29, 39, 45, 32 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chươ | Khu Dân cư khối 11 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385962 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 1, 16, 25, 38, 44, 53, 57, 69, 66, 17, 51, 58, 71, 277, 65, 80 Tờ bản đồ | Khu Dân cư khối 11 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385963 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 1, 16, 25, 38, 44, 53, 57, 69, 66, 17, 51, 58, 71, 277, 65, 80 Tờ bản đồ | Khu Dân cư khối 11 - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385964 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 1, 16, 25, 38, 44, 53, 57, 69, 66, 17, 51, 58, 71, 277, 65, 80 Tờ bản đồ | Khu Dân cư khối 11 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385965 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 294, 336, 347, 348, 349, 350 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 11 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385966 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 294, 336, 347, 348, 349, 350 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 11 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385967 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 294, 336, 347, 348, 349, 350 Tờ bản đồ số 8) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 11 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385968 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 247, 247, 268, 292, 283, 278, 302, 399, 295, 311, 318, 321, 333, 342, 217 | Khu Dân cư khối 11 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385969 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 247, 247, 268, 292, 283, 278, 302, 399, 295, 311, 318, 321, 333, 342, 217 | Khu Dân cư khối 11 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385970 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 247, 247, 268, 292, 283, 278, 302, 399, 295, 311, 318, 321, 333, 342, 217 | Khu Dân cư khối 11 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385971 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 232, 263, 249, 264, 274, 290, 300, 314, 323, 340, 344, 216 Tờ bản đồ số 8 | Khu Dân cư khối 11 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385972 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 232, 263, 249, 264, 274, 290, 300, 314, 323, 340, 344, 216 Tờ bản đồ số 8 | Khu Dân cư khối 11 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385973 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 232, 263, 249, 264, 274, 290, 300, 314, 323, 340, 344, 216 Tờ bản đồ số 8 | Khu Dân cư khối 11 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385974 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối (Thửa 1, 3, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 15, 11 Tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Tha | Khu Dân cư khối 1 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385975 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối (Thửa 1, 3, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 15, 11 Tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Tha | Khu Dân cư khối 1 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385976 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối (Thửa 1, 3, 75, 76, 77, 78, 79, 80, 81, 82, 15, 11 Tờ bản đồ số 10) - Thị trấn Tha | Khu Dân cư khối 1 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385977 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 187, 169, 193, 230, 356, 357, 197, 209, 214, 226, 354, 355, 230, 231, 254, | Khu Dân cư khối 1 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385978 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 187, 169, 193, 230, 356, 357, 197, 209, 214, 226, 354, 355, 230, 231, 254, | Khu Dân cư khối 1 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385979 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 1 (Thửa 187, 169, 193, 230, 356, 357, 197, 209, 214, 226, 354, 355, 230, 231, 254, | Khu Dân cư khối 1 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385980 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 2 (Thửa 163, 164, 152, 168, 166, 171, 176, 156, 160, 150, 173, 147, 151, , 177, 17 | Khu Dân cư khối 2 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |