Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
386001 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 21, 29, 43, 44, 351, 49, 186, 52, 51, 46, 28, 56, 60, 73, 71, 67, 64, 61, | Khu Dân cư khối 10 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386002 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 21, 29, 43, 44, 351, 49, 186, 52, 51, 46, 28, 56, 60, 73, 71, 67, 64, 61, | Khu Dân cư khối 10 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386003 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 21, 29, 43, 44, 351, 49, 186, 52, 51, 46, 28, 56, 60, 73, 71, 67, 64, 61, | Khu Dân cư khối 10 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386004 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 70, 74, 76, 79, 87, 86, 64, 102, 95, 88, 92, 82, 65 Tờ bản đồ số 4) - Thị | Khu Dân cư khối 10 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386005 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 70, 74, 76, 79, 87, 86, 64, 102, 95, 88, 92, 82, 65 Tờ bản đồ số 4) - Thị | Khu Dân cư khối 10 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386006 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 70, 74, 76, 79, 87, 86, 64, 102, 95, 88, 92, 82, 65 Tờ bản đồ số 4) - Thị | Khu Dân cư khối 10 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386007 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 3, 10, 6, 12, 18, 14, 17, 30, 27, 23, 20, 34, 41, 22, 25, 61, 62, 63, 16, | Khu Dân cư khối 10 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386008 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 3, 10, 6, 12, 18, 14, 17, 30, 27, 23, 20, 34, 41, 22, 25, 61, 62, 63, 16, | Khu Dân cư khối 10 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386009 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 10 (Thửa 3, 10, 6, 12, 18, 14, 17, 30, 27, 23, 20, 34, 41, 22, 25, 61, 62, 63, 16, | Khu Dân cư khối 10 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386010 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 183, 212, 197, 245, 256, 143, 148, 171, 169, 163, 154, 157, 194, 208, 1 | Đất quy hoạch khu dân cư vùng phân Thủy khối 9 - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386011 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 183, 212, 197, 245, 256, 143, 148, 171, 169, 163, 154, 157, 194, 208, 1 | Đất quy hoạch khu dân cư vùng phân Thủy khối 9 - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386012 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 183, 212, 197, 245, 256, 143, 148, 171, 169, 163, 154, 157, 194, 208, 1 | Đất quy hoạch khu dân cư vùng phân Thủy khối 9 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386013 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 7 (Thửa 118, 109, 97, 37, 123, 129, 161, 157, 150, 141, 166, 176, 208, 200, 189 | Đất QH vùng Diêm khối 7 - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386014 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 7 (Thửa 118, 109, 97, 37, 123, 129, 161, 157, 150, 141, 166, 176, 208, 200, 189 | Đất QH vùng Diêm khối 7 - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386015 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 7 (Thửa 118, 109, 97, 37, 123, 129, 161, 157, 150, 141, 166, 176, 208, 200, 189 | Đất QH vùng Diêm khối 7 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386016 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 6, 12, 40, 27, 87 Tờ bản đồ số 30) - Thị trấn Thanh Chương | Từ ngân hàng chính sách - đến cổng Bệnh viện huyện (bên trái bên phải) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386017 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 6, 12, 40, 27, 87 Tờ bản đồ số 30) - Thị trấn Thanh Chương | Từ ngân hàng chính sách - đến cổng Bệnh viện huyện (bên trái bên phải) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
386018 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 6, 12, 40, 27, 87 Tờ bản đồ số 30) - Thị trấn Thanh Chương | Từ ngân hàng chính sách - đến cổng Bệnh viện huyện (bên trái bên phải) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
386019 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 180, 189, 222, 211, 205, 227, 236, 249, 264, 277, 281, 286, 295, 311, 3 | Từ ngân hàng chính sách - đến cổng Bệnh viện huyện (bên trái bên phải) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
386020 | Huyện Thanh Chương | Đường nội thị - Khối 9 (Thửa 180, 189, 222, 211, 205, 227, 236, 249, 264, 277, 281, 286, 295, 311, 3 | Từ ngân hàng chính sách - đến cổng Bệnh viện huyện (bên trái bên phải) | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |