Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
385941 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 7, 8, 2, 3, 6, , 18, 22, 14, 30, 23, 34, 24, 28, 36, , 50, 43, 44, 65, 66, | Khu Dân cư khối 7 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385942 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 7, 8, 2, 3, 6, , 18, 22, 14, 30, 23, 34, 24, 28, 36, , 50, 43, 44, 65, 66, | Khu Dân cư khối 7 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385943 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 7, 8, 2, 3, 6, , 18, 22, 14, 30, 23, 34, 24, 28, 36, , 50, 43, 44, 65, 66, | Khu Dân cư khối 7 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385944 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 257, 248, 237, 224, 206 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 7 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385945 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 257, 248, 237, 224, 206 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 7 - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385946 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 7 (Thửa 257, 248, 237, 224, 206 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 7 - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385947 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 233, 236, 243, 264, 261, 259 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385948 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 233, 236, 243, 264, 261, 259 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385949 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 233, 236, 243, 264, 261, 259 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385950 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 252, 267, 271, 266, 239, 214 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385951 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 252, 267, 271, 266, 239, 214 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385952 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 252, 267, 271, 266, 239, 214 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chương | Khu Dân cư khối 4 - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385953 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 197, 196, 194, 199, 193, 221, 198, 200, 191, 182, 190, 187, 189, 188, 186, | Khu Dân cư khối 4 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385954 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 197, 196, 194, 199, 193, 221, 198, 200, 191, 182, 190, 187, 189, 188, 186, | Khu Dân cư khối 4 - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385955 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 197, 196, 194, 199, 193, 221, 198, 200, 191, 182, 190, 187, 189, 188, 186, | Khu Dân cư khối 4 - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385956 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 3, 7, 15, 5, 13, 23, 33, 19, 41, 65, 11, 26, , 64, 60, 56 Tờ bản đồ số 15 | Khu Dân cư khối 11 - | 450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385957 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 3, 7, 15, 5, 13, 23, 33, 19, 41, 65, 11, 26, , 64, 60, 56 Tờ bản đồ số 15 | Khu Dân cư khối 11 - | 495.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385958 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 3, 7, 15, 5, 13, 23, 33, 19, 41, 65, 11, 26, , 64, 60, 56 Tờ bản đồ số 15 | Khu Dân cư khối 11 - | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385959 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 35, 40, 55, 47, 12, 29, 39, 45, 32 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chươ | Khu Dân cư khối 11 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385960 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 11 (Thửa 35, 40, 55, 47, 12, 29, 39, 45, 32 Tờ bản đồ số 15) - Thị trấn Thanh Chươ | Khu Dân cư khối 11 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |