Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2024]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
385921 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 281, 278, 298, 295, 292, 297, 246, 236, 260, 377, 264, 269, 272, 282, 237, | tuyến giữa cụm Dân cư khối 4 - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385922 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 281, 278, 298, 295, 292, 297, 246, 236, 260, 377, 264, 269, 272, 282, 237, | tuyến giữa cụm Dân cư khối 4 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385923 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 312, 328, 326, 327, 315, 337, 359, 354, 349, 348, 369, 362, 360, 367, 356, | Khu Dân cư khối 4 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385924 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 312, 328, 326, 327, 315, 337, 359, 354, 349, 348, 369, 362, 360, 367, 356, | Khu Dân cư khối 4 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385925 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 312, 328, 326, 327, 315, 337, 359, 354, 349, 348, 369, 362, 360, 367, 356, | Khu Dân cư khối 4 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385926 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 73, 72, 49, 27, 44, 65, 63, 71, 40, 43, 20, 12, 19, 16, 1, 30, 24 Tờ bản đ | Khu Dân cư khối 4 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385927 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 73, 72, 49, 27, 44, 65, 63, 71, 40, 43, 20, 12, 19, 16, 1, 30, 24 Tờ bản đ | Khu Dân cư khối 4 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385928 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 4 (Thửa 73, 72, 49, 27, 44, 65, 63, 71, 40, 43, 20, 12, 19, 16, 1, 30, 24 Tờ bản đ | Khu Dân cư khối 4 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385929 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 334, 330, 290, 270, 235, 193, 209, 161, 186, 293, 276, 280, 162, 137, 145, | Khu Dân cư khối 3 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385930 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 334, 330, 290, 270, 235, 193, 209, 161, 186, 293, 276, 280, 162, 137, 145, | Khu Dân cư khối 3 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385931 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 334, 330, 290, 270, 235, 193, 209, 161, 186, 293, 276, 280, 162, 137, 145, | Khu Dân cư khối 3 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385932 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 339, 329, 313, 301, 304, 286, 267, 24, 238, 275, 397, 398, 399 Tờ bản đồ s | Khu Dân cư khối 3 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385933 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 339, 329, 313, 301, 304, 286, 267, 24, 238, 275, 397, 398, 399 Tờ bản đồ s | Khu Dân cư khối 3 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385934 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 339, 329, 313, 301, 304, 286, 267, 24, 238, 275, 397, 398, 399 Tờ bản đồ s | Khu Dân cư khối 3 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385935 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 168, 169, 164, 160, 158, 144, 147, 152, 156, 123 Tờ bản đồ số 22) - Thị tr | Khu Dân cư khối 3 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385936 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 168, 169, 164, 160, 158, 144, 147, 152, 156, 123 Tờ bản đồ số 22) - Thị tr | Khu Dân cư khối 3 - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385937 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 168, 169, 164, 160, 158, 144, 147, 152, 156, 123 Tờ bản đồ số 22) - Thị tr | Khu Dân cư khối 3 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
385938 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 2, , 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 11, 18, 19, 1, 23, 22, 21, 24, 25, 26, 27, 28, | Khu Dân cư khối 3 - | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
385939 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 2, , 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 11, 18, 19, 1, 23, 22, 21, 24, 25, 26, 27, 28, | Khu Dân cư khối 3 - | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
385940 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Khối 3 (Thửa 2, , 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 11, 18, 19, 1, 23, 22, 21, 24, 25, 26, 27, 28, | Khu Dân cư khối 3 - | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |