Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375961 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 1, 2, 4, 17 Tờ bản đồ số 35) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375962 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 1, 2, 4, 17 Tờ bản đồ số 35) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375963 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng ao cầu quan QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - (Thửa 42, 33 Tờ bản đồ số 23) - Xã | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375964 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng ao cầu quan QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - (Thửa 42, 33 Tờ bản đồ số 23) - Xã | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375965 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng ao cầu quan QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - (Thửa 42, 33 Tờ bản đồ số 23) - Xã | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375966 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Yên Xuân (Thửa 81, 82, 62, 64, 61, 58, 49, 50, 54, 56, 56, 48, 42, 33 | Từ cựa ông Dịnh lên Cầu bến Quan | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375967 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Yên Xuân (Thửa 81, 82, 62, 64, 61, 58, 49, 50, 54, 56, 56, 48, 42, 33 | Từ cựa ông Dịnh lên Cầu bến Quan | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375968 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Yên Xuân (Thửa 81, 82, 62, 64, 61, 58, 49, 50, 54, 56, 56, 48, 42, 33 | Từ cựa ông Dịnh lên Cầu bến Quan | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375969 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 322 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | Khu thương mại | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375970 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 322 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | Khu thương mại | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375971 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 322 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | Khu thương mại | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375972 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 111, 102, 109, 108, 104, 105, 94, 93, 92, 91, 86, 76 | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375973 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 111, 102, 109, 108, 104, 105, 94, 93, 92, 91, 86, 76 | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375974 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 111, 102, 109, 108, 104, 105, 94, 93, 92, 91, 86, 76 | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375975 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 137, 114, 105, 103, 97, 79, 73, 62, 54, 41, 51, 31, | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375976 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 137, 114, 105, 103, 97, 79, 73, 62, 54, 41, 51, 31, | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375977 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Thượng Đức (Thửa 137, 114, 105, 103, 97, 79, 73, 62, 54, 41, 51, 31, | Từ vườn ông Thảo - đến vườn ông Sáu | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375978 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Trung Đức (Thửa 235, 260, 236, 237, 238, 239, 218, 224, 211, 289, 166 | Từ vườn anh Thành - đến kho HTX Thanh Minh | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375979 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Trung Đức (Thửa 235, 260, 236, 237, 238, 239, 218, 224, 211, 289, 166 | Từ vườn anh Thành - đến kho HTX Thanh Minh | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375980 | Huyện Thanh Chương | QL 46C ( Tỉnh lộ 533 cũ) - Xóm Trung Đức (Thửa 235, 260, 236, 237, 238, 239, 218, 224, 211, 289, 166 | Từ vườn anh Thành - đến kho HTX Thanh Minh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |