Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375941 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Tiến (Thửa 21, 30, 33 Tờ bản đồ số 50) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Tầm - đến vườn ông Hải | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375942 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 91, 66, 101, 100 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375943 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 91, 66, 101, 100 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375944 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 91, 66, 101, 100 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375945 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 156, 155, 157, … Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375946 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 156, 155, 157, … Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375947 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Kim Lương (Thửa 156, 155, 157, … Tờ bản đồ số 46) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Hậu - đến vườn ông Đệ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375948 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 16, 19, 23, 27, 36, 32, 29, 39, 40, 45, 50, 56, 60, 62 Tờ bản đồ số 47) - X | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375949 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 16, 19, 23, 27, 36, 32, 29, 39, 40, 45, 50, 56, 60, 62 Tờ bản đồ số 47) - X | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375950 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 16, 19, 23, 27, 36, 32, 29, 39, 40, 45, 50, 56, 60, 62 Tờ bản đồ số 47) - X | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375951 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 3, 15, 30 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375952 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 3, 15, 30 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375953 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 3, 15, 30 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375954 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 37, 33, 48, 57, 80, 135, 134, 137, 139, 142, 146, 136, 140, 153, 138, 151, | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375955 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 37, 33, 48, 57, 80, 135, 134, 137, 139, 142, 146, 136, 140, 153, 138, 151, | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375956 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Tân Hà (Thửa 37, 33, 48, 57, 80, 135, 134, 137, 139, 142, 146, 136, 140, 153, 138, 151, | Từ Trường THCS đi - đến Đền Bạch mã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375957 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 13, 12, 11, 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 15, 16, 17, 18, 19, 20 Tờ bản đồ số 3 | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375958 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 13, 12, 11, 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 15, 16, 17, 18, 19, 20 Tờ bản đồ số 3 | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375959 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 13, 12, 11, 10, 9, 8, 7, 6, 5, 4, 15, 16, 17, 18, 19, 20 Tờ bản đồ số 3 | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375960 | Huyện Thanh Chương | QL 46 - Xóm Trường Yên (Thửa 1, 2, 4, 17 Tờ bản đồ số 35) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Xuân - đến nhà văn hóa xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |