Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375781 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 85, 50, 13, 2, 20, 37, 61 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Lam - đến vườn nhà ông Thanh | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375782 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 85, 50, 13, 2, 20, 37, 61 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Lam - đến vườn nhà ông Thanh | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375783 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 158, 161, 171, 176, 168, 172, 160 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dđệ - đến vườn ông lập | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375784 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 158, 161, 171, 176, 168, 172, 160 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dđệ - đến vườn ông lập | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375785 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 158, 161, 171, 176, 168, 172, 160 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dđệ - đến vườn ông lập | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375786 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 173, 170, 167, 184, 182, 185, 187, 188, 190 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | từ vườn ông trà - đến vườn ông lương | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375787 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 173, 170, 167, 184, 182, 185, 187, 188, 190 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | từ vườn ông trà - đến vườn ông lương | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375788 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 173, 170, 167, 184, 182, 185, 187, 188, 190 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | từ vườn ông trà - đến vườn ông lương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375789 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 164, 148, 141 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà hòe - đến vườn ông luận | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375790 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 164, 148, 141 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà hòe - đến vườn ông luận | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375791 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 164, 148, 141 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ vườn bà hòe - đến vườn ông luận | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375792 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 150, 145, 135, 118, 129, 140, 149 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ ông thông - đến ông hợi | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375793 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 150, 145, 135, 118, 129, 140, 149 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ ông thông - đến ông hợi | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375794 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 150, 145, 135, 118, 129, 140, 149 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ ông thông - đến ông hợi | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375795 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 130, 112, 106, 97, 87, 91, 93, 100, 115 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệ | từ vườn ông lợi - đến vườn ông tư | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375796 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 130, 112, 106, 97, 87, 91, 93, 100, 115 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệ | từ vườn ông lợi - đến vườn ông tư | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375797 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 130, 112, 106, 97, 87, 91, 93, 100, 115 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệ | từ vườn ông lợi - đến vườn ông tư | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375798 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 70, 74, 89, 84, 94, 99, 86, 75, 72, 96, 109 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | Từ vườn ông dung - đến vườn bà gái | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375799 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 70, 74, 89, 84, 94, 99, 86, 75, 72, 96, 109 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | Từ vườn ông dung - đến vườn bà gái | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375800 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 70, 74, 89, 84, 94, 99, 86, 75, 72, 96, 109 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ | Từ vườn ông dung - đến vườn bà gái | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |