Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375801 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 29, 34, 30, 33, 36, 37, 41, 39 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông bình - đến vườn ông hưng | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375802 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 29, 34, 30, 33, 36, 37, 41, 39 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông bình - đến vườn ông hưng | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375803 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 29, 34, 30, 33, 36, 37, 41, 39 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông bình - đến vườn ông hưng | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375804 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 47, 50, 52, 54 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375805 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 47, 50, 52, 54 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375806 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 47, 50, 52, 54 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375807 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 42, 50, 73, 69, 63, 57, 52 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375808 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 42, 50, 73, 69, 63, 57, 52 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375809 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Khai Tiến (Thửa 42, 50, 73, 69, 63, 57, 52 Tờ bản đồ số 38) - Xã Võ Liệt | Từ bà Nguyệt - đến vườn ông ái | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375810 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 5, 4, 11, 1, 9, 13, 15, 20, 27, 31, 21, 18, 16, 8, 3, 26, 24, 28 Tờ | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375811 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 5, 4, 11, 1, 9, 13, 15, 20, 27, 31, 21, 18, 16, 8, 3, 26, 24, 28 Tờ | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375812 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 5, 4, 11, 1, 9, 13, 15, 20, 27, 31, 21, 18, 16, 8, 3, 26, 24, 28 Tờ | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375813 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 215 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375814 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 215 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375815 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 215 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Từ ông phú - đến vườn ông mạo | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375816 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 198, 195, 196, 193, 221, 190, 180, 181, 182, 183 Tờ bản đồ số 31) - | Từ vườn ông Mại - đến ông tuất | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375817 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 198, 195, 196, 193, 221, 190, 180, 181, 182, 183 Tờ bản đồ số 31) - | Từ vườn ông Mại - đến ông tuất | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375818 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 198, 195, 196, 193, 221, 190, 180, 181, 182, 183 Tờ bản đồ số 31) - | Từ vườn ông Mại - đến ông tuất | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375819 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 155, 167, 165, 163, 175, 158, 152, 156, 148, 136, 131, 117, 112, 142 | Từ vườn ông châu - đến vườn ông bảo | 325.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375820 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Lam Giang (Thửa 155, 167, 165, 163, 175, 158, 152, 156, 148, 136, 131, 117, 112, 142 | Từ vườn ông châu - đến vườn ông bảo | 357.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |