Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375741 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 32, 18, 13, 37, 45, 47, 68 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dịnh - đến vườn ông cảnh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375742 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 32, 18, 13, 37, 45, 47, 68 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dịnh - đến vườn ông cảnh | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375743 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 32, 18, 13, 37, 45, 47, 68 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông dịnh - đến vườn ông cảnh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375744 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 36, 35, 34, 31, 32, 16, 26, 33, 19, 10, 9, 8, 7, 20, 21, 22, 23, 24 T | từ vườn ông phấn - đến vườn ông trung | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375745 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 36, 35, 34, 31, 32, 16, 26, 33, 19, 10, 9, 8, 7, 20, 21, 22, 23, 24 T | từ vườn ông phấn - đến vườn ông trung | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375746 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 36, 35, 34, 31, 32, 16, 26, 33, 19, 10, 9, 8, 7, 20, 21, 22, 23, 24 T | từ vườn ông phấn - đến vườn ông trung | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375747 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 70, 64, 61, 59, 60, 57, 53, 52, 45, 44, 33, 24, 23, 22, 2, 4 Tờ bản | từ ông sáu - đến lò gạch bãi rậm | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375748 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 70, 64, 61, 59, 60, 57, 53, 52, 45, 44, 33, 24, 23, 22, 2, 4 Tờ bản | từ ông sáu - đến lò gạch bãi rậm | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375749 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 70, 64, 61, 59, 60, 57, 53, 52, 45, 44, 33, 24, 23, 22, 2, 4 Tờ bản | từ ông sáu - đến lò gạch bãi rậm | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375750 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 67, 66, 68, 69 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông dương - đến vườn ông chung | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375751 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 67, 66, 68, 69 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông dương - đến vườn ông chung | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375752 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 67, 66, 68, 69 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông dương - đến vườn ông chung | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375753 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 6 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375754 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 6 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375755 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 6 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375756 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 58, 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375757 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 58, 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375758 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 58, 95 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375759 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 101, 100, 78 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375760 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Thượng đức (Thửa 101, 100, 78 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | Từ vường ông oanh - đến vườn ông Diên | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |