Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375721 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 19, 20, 23, 46, 45, 26 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375722 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 19, 20, 23, 46, 45, 26 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375723 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 56, 55, 52 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375724 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 56, 55, 52 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375725 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 56, 55, 52 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375726 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 38, 35, 36, 32, 34, 41, 43 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà bảy - đến vườn ông Tố | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375727 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 38, 35, 36, 32, 34, 41, 43 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà bảy - đến vườn ông Tố | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375728 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 38, 35, 36, 32, 34, 41, 43 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà bảy - đến vườn ông Tố | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375729 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 13, 11, 1, 10 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông lương - đến vườn bà đông | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375730 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 13, 11, 1, 10 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông lương - đến vườn bà đông | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375731 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 13, 11, 1, 10 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông lương - đến vườn bà đông | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375732 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 3, 4, 7, 11, 18, 26, 24, 21, 12 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375733 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 3, 4, 7, 11, 18, 26, 24, 21, 12 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375734 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 3, 4, 7, 11, 18, 26, 24, 21, 12 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375735 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 34, 42, 43, 45, 52, 51, 56, 50, 57, 60, 61, 64, 66, 67, 69, 70, 7 | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375736 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 34, 42, 43, 45, 52, 51, 56, 50, 57, 60, 61, 64, 66, 67, 69, 70, 7 | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375737 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 34, 42, 43, 45, 52, 51, 56, 50, 57, 60, 61, 64, 66, 67, 69, 70, 7 | từ vườn ông thích - đến vườn ông đào | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375738 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 36, 34, 6, 4, 14 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông đích - đến vườn bà châu | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375739 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 36, 34, 6, 4, 14 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông đích - đến vườn bà châu | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375740 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Yên Xuân (Thửa 35, 36, 34, 6, 4, 14 Tờ bản đồ số 23) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông đích - đến vườn bà châu | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |