Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375701 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 29, 26, 28, 34, 32 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông sỹ ái - vườn ông Hồng | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375702 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 82, 27, 28, 32, 31, 83, 84 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375703 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 82, 27, 28, 32, 31, 83, 84 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375704 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 82, 27, 28, 32, 31, 83, 84 Tờ bản đồ số 32) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375705 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 19, 22 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375706 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 19, 22 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375707 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 18, 19, 22 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | Từ vườn ông Thân - đến vườn bà lý | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375708 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 6, 7, 8, 10, 14, 12, 13, 15, 18, 17, 10, 21, 23, 24, 20, 81 Tờ bản đồ | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375709 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 6, 7, 8, 10, 14, 12, 13, 15, 18, 17, 10, 21, 23, 24, 20, 81 Tờ bản đồ | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375710 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 6, 7, 8, 10, 14, 12, 13, 15, 18, 17, 10, 21, 23, 24, 20, 81 Tờ bản đồ | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375711 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 13, 9, 16 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375712 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 13, 9, 16 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375713 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 13, 9, 16 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | từ vườn bà tỵ - đến vườn ông toản | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375714 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 28, 30, 31, 33, 35, 34 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375715 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 28, 30, 31, 33, 35, 34 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375716 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 28, 30, 31, 33, 35, 34 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375717 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 68, 77, 42 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375718 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 68, 77, 42 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375719 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 68, 77, 42 Tờ bản đồ số 29) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông vườn ông Mân - đến vườn ông An | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375720 | Huyện Thanh Chương | Đường Xóm - Xóm Hòa Hợp (Thửa 19, 20, 23, 46, 45, 26 Tờ bản đồ số 28) - Xã Võ Liệt | từ vườn ông Mùi - đến vườn cô dinh | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |