Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375441 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 24, 21, 20, 38 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 12 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375442 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 24, 21, 20, 38 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 12 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375443 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 24, 21, 20, 38 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | Đội 12 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375444 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 98, 99, 79, 80, 97, 103, 96, 81, 82, 83, 84, 62, 65, 56, 63, 60, 5 | Đội 1 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375445 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 98, 99, 79, 80, 97, 103, 96, 81, 82, 83, 84, 62, 65, 56, 63, 60, 5 | Đội 1 | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375446 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 98, 99, 79, 80, 97, 103, 96, 81, 82, 83, 84, 62, 65, 56, 63, 60, 5 | Đội 1 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375447 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 56, 113, 80, 75, 77, 70, 69, 56, 59, 31, 38, 60, 87, 119, 40, 106, | Đội 2 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375448 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 56, 113, 80, 75, 77, 70, 69, 56, 59, 31, 38, 60, 87, 119, 40, 106, | Đội 2 | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375449 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 56, 113, 80, 75, 77, 70, 69, 56, 59, 31, 38, 60, 87, 119, 40, 106, | Đội 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375450 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 52, 12, 45, 53, 29, 90, 45, 47, 5, 4, 17 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ | Đội 2 | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375451 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 52, 12, 45, 53, 29, 90, 45, 47, 5, 4, 17 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ | Đội 2 | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375452 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Thượng Đức (Thửa 52, 12, 45, 53, 29, 90, 45, 47, 5, 4, 17 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ | Đội 2 | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375453 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 46, 45, 42 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | vùng đội 7 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375454 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 46, 45, 42 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | vùng đội 7 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375455 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 46, 45, 42 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | vùng đội 7 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375456 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 103, 114, 126, 56, 49, 53, 44, 35, 33, 40, 29, 23, 22 Tờ bản đồ số | vùng đội 7 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375457 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 103, 114, 126, 56, 49, 53, 44, 35, 33, 40, 29, 23, 22 Tờ bản đồ số | vùng đội 7 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375458 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 103, 114, 126, 56, 49, 53, 44, 35, 33, 40, 29, 23, 22 Tờ bản đồ số | vùng đội 7 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375459 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 182, 180, 178, 181, 176, 151, 175, 183, 174, 162, 136, 127, 119, 13 | Vùng đội 8 | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375460 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 182, 180, 178, 181, 176, 151, 175, 183, 174, 162, 136, 127, 119, 13 | Vùng đội 8 | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |