Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375421 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Kim Lương (Thửa 68, 82, 80, 85 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Vùng nương trúc | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375422 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Kim Lương (Thửa 68, 82, 80, 85 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Vùng nương trúc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375423 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 26, 20, 15, 22, 49, 62, 134, 123, 107, 75, 59, 162 Tờ bản đồ số 20) - | Đôi 11 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375424 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 26, 20, 15, 22, 49, 62, 134, 123, 107, 75, 59, 162 Tờ bản đồ số 20) - | Đôi 11 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375425 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 26, 20, 15, 22, 49, 62, 134, 123, 107, 75, 59, 162 Tờ bản đồ số 20) - | Đôi 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375426 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 367, 351, 385 Tờ bản đồ số 17) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375427 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 367, 351, 385 Tờ bản đồ số 17) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375428 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 367, 351, 385 Tờ bản đồ số 17) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375429 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 2, 5, 6, 1, 10 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375430 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 2, 5, 6, 1, 10 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375431 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 2, 5, 6, 1, 10 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375432 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 33, 22 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375433 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 33, 22 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375434 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 33, 22 Tờ bản đồ số 47) - Xã Võ Liệt | Đôi 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375435 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 71, 74, 92, 65, 39, 88, 87, 103, 105, 108, 107, 110, 114, 112, 119, 11 | Đôi 11 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375436 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 71, 74, 92, 65, 39, 88, 87, 103, 105, 108, 107, 110, 114, 112, 119, 11 | Đôi 11 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375437 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 71, 74, 92, 65, 39, 88, 87, 103, 105, 108, 107, 110, 114, 112, 119, 11 | Đôi 11 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375438 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 41, 45, 48, 47, 24, 15, 12, 17, 9, 153, 155, 27, 29 Tờ bản đồ số 39) - | Đội 12 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375439 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 41, 45, 48, 47, 24, 15, 12, 17, 9, 153, 155, 27, 29 Tờ bản đồ số 39) - | Đội 12 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375440 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Tân Hà (Thửa 41, 45, 48, 47, 24, 15, 12, 17, 9, 153, 155, 27, 29 Tờ bản đồ số 39) - | Đội 12 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở |