Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375461 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Khai Tiến (Thửa 182, 180, 178, 181, 176, 151, 175, 183, 174, 162, 136, 127, 119, 13 | Vùng đội 8 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375462 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 172, 174, 159, 134, 122, 84, 130, 95, 228, 202, 204 Tờ bản đồ số 30 | Đội 3 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375463 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 172, 174, 159, 134, 122, 84, 130, 95, 228, 202, 204 Tờ bản đồ số 30 | Đội 3 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375464 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 172, 174, 159, 134, 122, 84, 130, 95, 228, 202, 204 Tờ bản đồ số 30 | Đội 3 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375465 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 94, 82, 118, 104, 98, 108, 112, 100, 93, 91, 55, 48, 30, 8, 12, 19, | Đội 3 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375466 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 94, 82, 118, 104, 98, 108, 112, 100, 93, 91, 55, 48, 30, 8, 12, 19, | Đội 3 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375467 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 94, 82, 118, 104, 98, 108, 112, 100, 93, 91, 55, 48, 30, 8, 12, 19, | Đội 3 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375468 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 101, 105 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375469 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 101, 105 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375470 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 101, 105 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375471 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 26, 49, 59, 38, 16, 11, 14, 28, 1 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375472 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 26, 49, 59, 38, 16, 11, 14, 28, 1 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375473 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Trung Đức (Thửa 26, 49, 59, 38, 16, 11, 14, 28, 1 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | vùng đội 4 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375474 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 171, 175, 152, 156, 147, 148, 136, 131, 56, 60, 53, 48, 41, 55, 51, | Vùng đội 5 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375475 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 171, 175, 152, 156, 147, 148, 136, 131, 56, 60, 53, 48, 41, 55, 51, | Vùng đội 5 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375476 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 171, 175, 152, 156, 147, 148, 136, 131, 56, 60, 53, 48, 41, 55, 51, | Vùng đội 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375477 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 206, 207, 203, 212, 200, 211, 204 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Vùng Đội 6 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375478 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 206, 207, 203, 212, 200, 211, 204 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Vùng Đội 6 | 412.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375479 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 206, 207, 203, 212, 200, 211, 204 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | Vùng Đội 6 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375480 | Huyện Thanh Chương | Khu Dân cư - Xóm Lam Giang (Thửa 37, 31, 28, 21, 26, 24, 15, 13, 9, 1 Tờ bản đồ số 37) - Xã Võ Liệt | Vùng Đội 6 | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |