Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375301 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Bãi Rậm (Thửa 1, 2, 4 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375302 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Bãi Rậm (Thửa 1, 2, 4 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375303 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Cựa Đình (Thửa 29, 64, 65, 66, 32 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375304 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Cựa Đình (Thửa 29, 64, 65, 66, 32 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375305 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Cựa Đình (Thửa 29, 64, 65, 66, 32 Tờ bản đồ số 48) - Xã Võ Liệt | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375306 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 5, 17, 2 Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375307 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 5, 17, 2 Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375308 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 5, 17, 2 Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375309 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 24, 25, 38 Tờ bản đồ số 19) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375310 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 24, 25, 38 Tờ bản đồ số 19) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375311 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 24, 25, 38 Tờ bản đồ số 19) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375312 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 80, 92, 78, 72, 62, 84, 98, 101, 109, 110, 91, 121, 146, 71, 75, | các vùng còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375313 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 80, 92, 78, 72, 62, 84, 98, 101, 109, 110, 91, 121, 146, 71, 75, | các vùng còn lại | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375314 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Thanh (Thửa 80, 92, 78, 72, 62, 84, 98, 101, 109, 110, 91, 121, 146, 71, 75, | các vùng còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375315 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 3, 4, 1, 17, 32, 26, 22, 13, 18, 28, 19, 11, 27, 35, 10, 8, 12, | các vùng còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375316 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 3, 4, 1, 17, 32, 26, 22, 13, 18, 28, 19, 11, 27, 35, 10, 8, 12, | các vùng còn lại | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375317 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 3, 4, 1, 17, 32, 26, 22, 13, 18, 28, 19, 11, 27, 35, 10, 8, 12, | các vùng còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375318 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 1, 16, 15, 22, 25, 29, 64, 68, 85, 86 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ L | các vùng còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375319 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 1, 16, 15, 22, 25, 29, 64, 68, 85, 86 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ L | các vùng còn lại | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375320 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Tiên Chính (Thửa 1, 16, 15, 22, 25, 29, 64, 68, 85, 86 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ L | các vùng còn lại | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |