Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375281 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 173, 189, 192 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375282 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 54, 98 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375283 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 54, 98 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375284 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 33, 34, 35, 36, 37, 54, 98 Tờ bản đồ số 24) - Xã Võ Liệt | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375285 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 81, 82, 83, 90, Lô 01, Lô 02. Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375286 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 81, 82, 83, 90, Lô 01, Lô 02. Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375287 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 81, 82, 83, 90, Lô 01, Lô 02. Tờ bản đồ số 22) - Xã Võ Liệt | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375288 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 107, 106, 128, 129, 130, 433, 134, 133, 168, Tờ bản đồ số 7) - Xã Võ Liệt | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375289 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 107, 106, 128, 129, 130, 433, 134, 133, 168, Tờ bản đồ số 7) - Xã Võ Liệt | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375290 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 4 (Thửa 107, 106, 128, 129, 130, 433, 134, 133, 168, Tờ bản đồ số 7) - Xã Võ Liệt | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375291 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 5 (Thửa 208, 207 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375292 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 5 (Thửa 208, 207 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 286.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375293 | Huyện Thanh Chương | Quốc lộ 46 - Xóm 5 (Thửa 208, 207 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375294 | Huyện Thanh Chương | TT chợ Da - Xóm 5 (Thửa 24, 25, 26, 38, 37, 36, 35, 39, 48, 51, 50, 52, 63, 64, 75 Tờ bản đồ số 27) | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375295 | Huyện Thanh Chương | TT chợ Da - Xóm 5 (Thửa 24, 25, 26, 38, 37, 36, 35, 39, 48, 51, 50, 52, 63, 64, 75 Tờ bản đồ số 27) | 319.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375296 | Huyện Thanh Chương | TT chợ Da - Xóm 5 (Thửa 24, 25, 26, 38, 37, 36, 35, 39, 48, 51, 50, 52, 63, 64, 75 Tờ bản đồ số 27) | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375297 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Nương Xạ (Thửa 2, 8, 11 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375298 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Nương Xạ (Thửa 2, 8, 11 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | 302.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375299 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Nương Xạ (Thửa 2, 8, 11 Tờ bản đồ số 40) - Xã Võ Liệt | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375300 | Huyện Thanh Chương | Khu Quy hoạch dân cư vùng Bãi Rậm (Thửa 1, 2, 4 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |