Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375321 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 13, 26, 38, 110, 143, 155, 164, 7 Tờ bản đồ số 21) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375322 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 13, 26, 38, 110, 143, 155, 164, 7 Tờ bản đồ số 21) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375323 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 13, 26, 38, 110, 143, 155, 164, 7 Tờ bản đồ số 21) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375324 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 234, 281, 325, 356, 384, 406, 423, 510 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệ | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375325 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 234, 281, 325, 356, 384, 406, 423, 510 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệ | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375326 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 234, 281, 325, 356, 384, 406, 423, 510 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệ | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375327 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 10 Tờ bản đồ số 55) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375328 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 10 Tờ bản đồ số 55) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375329 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 10 Tờ bản đồ số 55) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375330 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 31, 51, 55, 58, 56, 60, 52, 54, 14, 40, 59, 47, 39, 34, 28, 22, 26, | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375331 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 31, 51, 55, 58, 56, 60, 52, 54, 14, 40, 59, 47, 39, 34, 28, 22, 26, | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375332 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 31, 51, 55, 58, 56, 60, 52, 54, 14, 40, 59, 47, 39, 34, 28, 22, 26, | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375333 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 6, 8, 9, 10, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375334 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 6, 8, 9, 10, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375335 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 6, 8, 9, 10, 2 Tờ bản đồ số 53) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375336 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 102, 44, 33, 20, 18, 21 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375337 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 102, 44, 33, 20, 18, 21 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375338 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Sơn (Thửa 102, 44, 33, 20, 18, 21 Tờ bản đồ số 52) - Xã Võ Liệt | các vùng còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375339 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Hòa (Thửa 21, 28, 98, 110, 124, 149, 133, 14, 24, 62, 80, 25, 13 Tờ bản đồ số | các vùng còn lại | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375340 | Huyện Thanh Chương | Vùng còn lại - Xóm Kim Hòa (Thửa 21, 28, 98, 110, 124, 149, 133, 14, 24, 62, 80, 25, 13 Tờ bản đồ số | các vùng còn lại | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |