Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375181 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 31, 43, 47, 46, 45, 98, 8, 9, 19, 18, 20, 21 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375182 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 31, 43, 47, 46, 45, 98, 8, 9, 19, 18, 20, 21 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375183 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 150, 151, 140, 135, 136, 139 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375184 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 150, 151, 140, 135, 136, 139 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375185 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 150, 151, 140, 135, 136, 139 Tờ bản đồ số 31) - Xã Võ Liệt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375186 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 130, 129, 146, 148, 170, 169, 187, 189, 209, 210, 211, 168, 147, 128, 107, | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375187 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 130, 129, 146, 148, 170, 169, 187, 189, 209, 210, 211, 168, 147, 128, 107, | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375188 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 130, 129, 146, 148, 170, 169, 187, 189, 209, 210, 211, 168, 147, 128, 107, | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375189 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 4, 68, 73, 91, 94, 108, 110, 44, 45, 46, 48, 47, 60, 59, 58, 57, 49, 234, 7 | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375190 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 4, 68, 73, 91, 94, 108, 110, 44, 45, 46, 48, 47, 60, 59, 58, 57, 49, 234, 7 | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375191 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 4, 68, 73, 91, 94, 108, 110, 44, 45, 46, 48, 47, 60, 59, 58, 57, 49, 234, 7 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375192 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 119, 103, 104, 105, 102, 101, 87, 75, 73, 74, 72, 13, 18, 19, 20, 29, 31, 3 | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375193 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 119, 103, 104, 105, 102, 101, 87, 75, 73, 74, 72, 13, 18, 19, 20, 29, 31, 3 | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375194 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 119, 103, 104, 105, 102, 101, 87, 75, 73, 74, 72, 13, 18, 19, 20, 29, 31, 3 | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375195 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 16, 17, 30, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375196 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 16, 17, 30, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375197 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 16, 17, 30, 31, 32, 33 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375198 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 149, 150, 151, 152, 148, 145, 141, 142, 3, 13, 20, 21, 29, 30, 43, 56, 55, | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375199 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 149, 150, 151, 152, 148, 145, 141, 142, 3, 13, 20, 21, 29, 30, 43, 56, 55, | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375200 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 149, 150, 151, 152, 148, 145, 141, 142, 3, 13, 20, 21, 29, 30, 43, 56, 55, | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở |