Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375201 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 217218201 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375202 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 217218201 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375203 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 217218201 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375204 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 212, 206, 213, 197, 196, 214, 204, 198, 203, 215, 179, 180, 185, 198, 184, | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375205 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 212, 206, 213, 197, 196, 214, 204, 198, 203, 215, 179, 180, 185, 198, 184, | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375206 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 212, 206, 213, 197, 196, 214, 204, 198, 203, 215, 179, 180, 185, 198, 184, | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375207 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 4, 5 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | - | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
375208 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 4, 5 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | - | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
375209 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 4, 5 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | - | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở |
375210 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 6, 7, 10, 11, 22, 23, 28 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375211 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 6, 7, 10, 11, 22, 23, 28 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375212 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 5 (Thửa 6, 7, 10, 11, 22, 23, 28 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375213 | Huyện Thanh Chương | Đường liên xã - Xóm 3 (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệ | 85.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375214 | Huyện Thanh Chương | Đường liên xã - Xóm 3 (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệ | 93.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375215 | Huyện Thanh Chương | Đường liên xã - Xóm 3 (Thửa 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 15 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệ | 170.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375216 | Huyện Thanh Chương | Đường liên huyện - Xóm 5 (Thửa 81, 96, 97, 98, 118, 141, 157, 170, 178, 177, 186, 196 Tờ bản đồ số 2 | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375217 | Huyện Thanh Chương | Đường liên huyện - Xóm 5 (Thửa 81, 96, 97, 98, 118, 141, 157, 170, 178, 177, 186, 196 Tờ bản đồ số 2 | 99.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375218 | Huyện Thanh Chương | Đường liên huyện - Xóm 5 (Thửa 81, 96, 97, 98, 118, 141, 157, 170, 178, 177, 186, 196 Tờ bản đồ số 2 | 180.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375219 | Huyện Thanh Chương | Đường liên huyện - Xóm 3 (Thửa 20, 21, 22, 23 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375220 | Huyện Thanh Chương | Đường liên huyện - Xóm 3 (Thửa 20, 21, 22, 23 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 99.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |