Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375161 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 30, 22, 24, 31, 32, 36, 37, 21, 16, 9, 5, 1, 3, 8, 11, 17, 20, 27 Tờ bản đồ | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375162 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103133154 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375163 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103133154 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375164 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103133154 Tờ bản đồ số 4) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375165 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 269, 383, 303, 313, 329, 361, 7, 59 Tờ bản đồ số 6) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375166 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 269, 383, 303, 313, 329, 361, 7, 59 Tờ bản đồ số 6) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375167 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 269, 383, 303, 313, 329, 361, 7, 59 Tờ bản đồ số 6) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375168 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 3, 9, 15, 25 Tờ bản đồ số 3) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375169 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 3, 9, 15, 25 Tờ bản đồ số 3) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375170 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 3, 9, 15, 25 Tờ bản đồ số 3) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375171 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 4, 10, 18, 21, 30, 40, 42, 37, 38, 45, 46, 43, 44, 11, 20 Tờ bản đồ số 21) | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375172 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 4, 10, 18, 21, 30, 40, 42, 37, 38, 45, 46, 43, 44, 11, 20 Tờ bản đồ số 21) | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375173 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 4, 10, 18, 21, 30, 40, 42, 37, 38, 45, 46, 43, 44, 11, 20 Tờ bản đồ số 21) | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375174 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 61, 63, 54, 42, 36, 34, 26, 99, 102, 101, 112 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375175 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 61, 63, 54, 42, 36, 34, 26, 99, 102, 101, 112 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375176 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 1 (Thửa 61, 63, 54, 42, 36, 34, 26, 99, 102, 101, 112 Tờ bản đồ số 18) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375177 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 10 (Thửa 6, 7, 5, 10, 3, 4, 11, 17, 23, 22, 32, 33, 34, 26, 30, 42, 52, 53, 65, 57, | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375178 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 10 (Thửa 6, 7, 5, 10, 3, 4, 11, 17, 23, 22, 32, 33, 34, 26, 30, 42, 52, 53, 65, 57, | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375179 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 10 (Thửa 6, 7, 5, 10, 3, 4, 11, 17, 23, 22, 32, 33, 34, 26, 30, 42, 52, 53, 65, 57, | 160.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375180 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 8 (Thửa 31, 43, 47, 46, 45, 98, 8, 9, 19, 18, 20, 21 Tờ bản đồ số 33) - Xã Võ Liệt | 80.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |