Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375141 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 71, 73, 57, 56, 46, 24, 25, 11, 3, 4, 13, 23, 21, 20, 8, 19, 18, 1, 2, 5, 8 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375142 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 71, 73, 57, 56, 46, 24, 25, 11, 3, 4, 13, 23, 21, 20, 8, 19, 18, 1, 2, 5, 8 | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375143 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 71, 73, 57, 56, 46, 24, 25, 11, 3, 4, 13, 23, 21, 20, 8, 19, 18, 1, 2, 5, 8 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375144 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 22, 27, 29, 28, 35, 37, 3 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375145 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 22, 27, 29, 28, 35, 37, 3 | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375146 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 1, 2, 3, 4, 5, 8, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 20, 22, 27, 29, 28, 35, 37, 3 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375147 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 9, 16, 18, 30, 31, 24, 29, 33, 34 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375148 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 9, 16, 18, 30, 31, 24, 29, 33, 34 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375149 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 9, 16, 18, 30, 31, 24, 29, 33, 34 Tờ bản đồ số 26) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375150 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 1, 3, 45, 59 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375151 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 1, 3, 45, 59 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375152 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 1, 3, 45, 59 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375153 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 30, 40, 29, 24, 15, 11, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 16, 17, 13, 18, 19, 27, 34, 35, | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375154 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 30, 40, 29, 24, 15, 11, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 16, 17, 13, 18, 19, 27, 34, 35, | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375155 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 3 (Thửa 30, 40, 29, 24, 15, 11, 5, 6, 7, 8, 9, 14, 16, 17, 13, 18, 19, 27, 34, 35, | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375156 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103, 99, 102, 96, 101, 77, 71, 70, 85, 87, 86, 60, 44, 29, 17, 2, 29, 44, 6 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375157 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103, 99, 102, 96, 101, 77, 71, 70, 85, 87, 86, 60, 44, 29, 17, 2, 29, 44, 6 | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375158 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 103, 99, 102, 96, 101, 77, 71, 70, 85, 87, 86, 60, 44, 29, 17, 2, 29, 44, 6 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375159 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 30, 22, 24, 31, 32, 36, 37, 21, 16, 9, 5, 1, 3, 8, 11, 17, 20, 27 Tờ bản đồ | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375160 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 2 (Thửa 30, 22, 24, 31, 32, 36, 37, 21, 16, 9, 5, 1, 3, 8, 11, 17, 20, 27 Tờ bản đồ | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV |