Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
375121 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 10, 5, 6, 7 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375122 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 10, 5, 6, 7 Tờ bản đồ số 30) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375123 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 64, 66, 68, 67, 82, 84, 83, 110, 114, 128, 115, 116, 133, 126, 117, 108, 10 | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375124 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 64, 66, 68, 67, 82, 84, 83, 110, 114, 128, 115, 116, 133, 126, 117, 108, 10 | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375125 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 7 (Thửa 64, 66, 68, 67, 82, 84, 83, 110, 114, 128, 115, 116, 133, 126, 117, 108, 10 | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375126 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 12, 5, 3, 2, 8, 7, 11, 10, 14, 21, 22, 28, 17, 27, 32, 23, 26, 37, 33, 53, | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375127 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 12, 5, 3, 2, 8, 7, 11, 10, 14, 21, 22, 28, 17, 27, 32, 23, 26, 37, 33, 53, | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375128 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 12, 5, 3, 2, 8, 7, 11, 10, 14, 21, 22, 28, 17, 27, 32, 23, 26, 37, 33, 53, | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375129 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 17, 19 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375130 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 17, 19 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375131 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 17, 19 Tờ bản đồ số 27) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375132 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 200, 183, 181, 167, 165, 169, 116 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375133 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 200, 183, 181, 167, 165, 169, 116 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375134 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 6 (Thửa 200, 183, 181, 167, 165, 169, 116 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375135 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 87, 86, 74, 76, 71, 153 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375136 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 87, 86, 74, 76, 71, 153 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375137 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 87, 86, 74, 76, 71, 153 Tờ bản đồ số 25) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
375138 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 113, 123, 124, 111, 115, 121, 128, 147 Tờ bản đồ số 8) - Xã Võ Liệt | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
375139 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 113, 123, 124, 111, 115, 121, 128, 147 Tờ bản đồ số 8) - Xã Võ Liệt | 82.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
375140 | Huyện Thanh Chương | Khu dân cư - Xóm 4 (Thửa 113, 123, 124, 111, 115, 121, 128, 147 Tờ bản đồ số 8) - Xã Võ Liệt | 150.000 | - | - | - | - | Đất ở |