Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347821 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 159, 165, 166, 168, 169) - Xã Quỳnh Thạch | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347822 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 395,396,406,431,432,433,4 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347823 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 395,396,406,431,432,433,4 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347824 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã và các thửa đất trúng đấu giá năm 2019 - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 395,396,406,431,432,433,4 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347825 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 2 (Tờ 9, thửa: 272,275, 277, 278) - Xã Quỳnh Thạch | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347826 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 2 (Tờ 9, thửa: 272,275, 277, 278) - Xã Quỳnh Thạch | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347827 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 2 (Tờ 9, thửa: 272,275, 277, 278) - Xã Quỳnh Thạch | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347828 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7, 8 (Tờ 30, thửa: 1, 3, 4, 5, 11, 12, 13, 14, 15, 24, 29, 30, 31, 32, 3 | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347829 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7, 8 (Tờ 30, thửa: 1, 3, 4, 5, 11, 12, 13, 14, 15, 24, 29, 30, 31, 32, 3 | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347830 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 6, 7, 8 (Tờ 30, thửa: 1, 3, 4, 5, 11, 12, 13, 14, 15, 24, 29, 30, 31, 32, 3 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347831 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 7, 8 (Tờ 30, thửa: 8, 7, 9, 49, 48, 39, 40, 79, 91, 86, 85, 90,111, 123, 109, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347832 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 7, 8 (Tờ 30, thửa: 8, 7, 9, 49, 48, 39, 40, 79, 91, 86, 85, 90,111, 123, 109, | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347833 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 7, 8 (Tờ 30, thửa: 8, 7, 9, 49, 48, 39, 40, 79, 91, 86, 85, 90,111, 123, 109, | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347834 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 5 (Tờ 30, thửa: 267, 266, 295, 286, 316,314, 313, 340, 342, 343, 344, 345, 353 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347835 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 5 (Tờ 30, thửa: 267, 266, 295, 286, 316,314, 313, 340, 342, 343, 344, 345, 353 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347836 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 5 (Tờ 30, thửa: 267, 266, 295, 286, 316,314, 313, 340, 342, 343, 344, 345, 353 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347837 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xxã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 17, 16, 19, 27, 26, 25, 63, 64, 65, 6 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347838 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xxã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 17, 16, 19, 27, 26, 25, 63, 64, 65, 6 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347839 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xxã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 17, 16, 19, 27, 26, 25, 63, 64, 65, 6 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347840 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 28, 21, 22, 70, 72, 61, 105, 94, 103, 127, 1 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |