Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347841 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 28, 21, 22, 70, 72, 61, 105, 94, 103, 127, 1 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347842 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 6, 7 (Tờ 30, thửa: 28, 21, 22, 70, 72, 61, 105, 94, 103, 127, 1 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347843 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 406) - Xã Quỳnh Thạch | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347844 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 406) - Xã Quỳnh Thạch | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347845 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 406) - Xã Quỳnh Thạch | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347846 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 422, 423, 424, 428, 432, 540) - Xã Quỳnh Thạch | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347847 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 422, 423, 424, 428, 432, 540) - Xã Quỳnh Thạch | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347848 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã - Xóm 5 (Tờ 12, thửa: 422, 423, 424, 428, 432, 540) - Xã Quỳnh Thạch | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347849 | Huyện Quỳnh Lưu | QL 1A đi bàu Sen - Xóm 1, 29 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 6, 22, 23, 24, 25, 40, 788.) - Xã Quỳnh Thạch | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347850 | Huyện Quỳnh Lưu | QL 1A đi bàu Sen - Xóm 1, 29 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 6, 22, 23, 24, 25, 40, 788.) - Xã Quỳnh Thạch | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347851 | Huyện Quỳnh Lưu | QL 1A đi bàu Sen - Xóm 1, 29 (Tờ 8, thửa: 4, 5, 6, 22, 23, 24, 25, 40, 788.) - Xã Quỳnh Thạch | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347852 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 8, 13, 14, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 28, 29, 31, 32, 33, 34, | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347853 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 8, 13, 14, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 28, 29, 31, 32, 33, 34, | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347854 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 8, 13, 14, 16, 17, 21, 24, 25, 26, 28, 29, 31, 32, 33, 34, | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347855 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 1, 2, 6, 7, 22, 23, 36, 37, 88, 113, 114, 141, 117, 119, 120, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347856 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 1, 2, 6, 7, 22, 23, 36, 37, 88, 113, 114, 141, 117, 119, 120, | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347857 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 9 (Tờ 18, thửa: 1, 2, 6, 7, 22, 23, 36, 37, 88, 113, 114, 141, 117, 119, 120, | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347858 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường 9 đi 12 - Xóm 10, 9 (Tờ 18, thửa: 30, 45, 62,59, 63, 75, 98, 100, 128, 156, 158, 184, 183, 182 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347859 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường 9 đi 12 - Xóm 10, 9 (Tờ 18, thửa: 30, 45, 62,59, 63, 75, 98, 100, 128, 156, 158, 184, 183, 182 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347860 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường 9 đi 12 - Xóm 10, 9 (Tờ 18, thửa: 30, 45, 62,59, 63, 75, 98, 100, 128, 156, 158, 184, 183, 182 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |