Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347801 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc Lộ 48B - Xóm Tân Xuân, Thanh Đoài (Tờ 14, thửa: 144...145, 156...160, 169...172, 184...18 | Từ nhà anh Ngọc xuống nhà anh Minh - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347802 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc Lộ 48B - Xóm Tân Xuân, Thanh Đoài (Tờ 14, thửa: 144...145, 156...160, 169...172, 184...18 | Từ nhà anh Ngọc xuống nhà anh Minh - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347803 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc Lộ 48B - Xóm Tân Xuân, Thanh Đoài (Tờ 14, thửa: 144...145, 156...160, 169...172, 184...18 | Từ nhà anh Ngọc xuống nhà anh Minh - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347804 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 21, 22, | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347805 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 21, 22, | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347806 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 2, 3, 4, 6, 7, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 21, 22, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347807 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 45, 66, 42, 63, 69,41, 62, 68, 70, 87, 88, 100, 101, 115, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347808 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 45, 66, 42, 63, 69,41, 62, 68, 70, 87, 88, 100, 101, 115, | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347809 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường làng nghề - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 45, 66, 42, 63, 69,41, 62, 68, 70, 87, 88, 100, 101, 115, | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347810 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 17,18,26,43,94, 65, 91, 95, 96, 123, 1 | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347811 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 17,18,26,43,94, 65, 91, 95, 96, 123, 1 | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347812 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã- Thạch - Thanh - Lương - Xóm 4, 8 (Tờ 28, thửa: 17,18,26,43,94, 65, 91, 95, 96, 123, 1 | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347813 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 254, 253,251,214,250,215) - Xã Quỳnh Thạc | - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347814 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 254, 253,251,214,250,215) - Xã Quỳnh Thạc | - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347815 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường liên xã Bá - Hậu - Thạch - Xóm 3, 4, 8 (Tờ 28, thửa: 254, 253,251,214,250,215) - Xã Quỳnh Thạc | - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347816 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 1, 2 (Tờ27, thửa: 3, 4, 11, 22, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, | - | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347817 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 1, 2 (Tờ27, thửa: 3, 4, 11, 22, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, | - | 192.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347818 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 1, 2 (Tờ27, thửa: 3, 4, 11, 22, 31, 32, 33, 34, 36, 37, 38, 40, 41, 42, 43, | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347819 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 159, 165, 166, 168, 169) - Xã Quỳnh Thạch | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347820 | Huyện Quỳnh Lưu | Các vị trí còn lại - Xóm 12 (Tờ 6, thửa: 159, 165, 166, 168, 169) - Xã Quỳnh Thạch | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |