Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347141 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 46, thửa: 3,5,13,29,34,24,20,19,31,40,) - Xã Tân Sơn | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347142 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 46, thửa: 3,5,13,29,34,24,20,19,31,40,) - Xã Tân Sơn | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347143 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 46, thửa: 3,5,13,29,34,24,20,19,31,40,) - Xã Tân Sơn | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347144 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Dũng - Nhà ông Sỹ | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347145 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Dũng - Nhà ông Sỹ | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347146 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Dũng - Nhà ông Sỹ | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347147 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 45, thửa: 18,17, 5, 16, 28, 38, 4, 15, 26, 36, 48, 59, 71, 70, 91, | Vùng còn lại - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347148 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 45, thửa: 18,17, 5, 16, 28, 38, 4, 15, 26, 36, 48, 59, 71, 70, 91, | Vùng còn lại - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347149 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 45, thửa: 18,17, 5, 16, 28, 38, 4, 15, 26, 36, 48, 59, 71, 70, 91, | Vùng còn lại - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347150 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 6 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đình Hổ xóm 4 - Nhà ông Hồ Đức Cầu(Tuất) xóm 6 | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347151 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 6 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đình Hổ xóm 4 - Nhà ông Hồ Đức Cầu(Tuất) xóm 6 | 660.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347152 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 6 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đình Hổ xóm 4 - Nhà ông Hồ Đức Cầu(Tuất) xóm 6 | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347153 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 44, thửa: 4,3,6,9,10,14,15,20,19,21,23,24,29,28,37,162,38,48,61,2,1 | Vùng dân cư Trung tâm xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347154 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 44, thửa: 4,3,6,9,10,14,15,20,19,21,23,24,29,28,37,162,38,48,61,2,1 | Vùng dân cư Trung tâm xã - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347155 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5, 6 (Tờ 44, thửa: 4,3,6,9,10,14,15,20,19,21,23,24,29,28,37,162,38,48,61,2,1 | Vùng dân cư Trung tâm xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347156 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 44, thửa: 114,113,112,119,125,126,118,133,131,130,123,158,138,159,137,144 | Đường bê tông xóm 6 đi xã Quỳnh Tam - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347157 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 44, thửa: 114,113,112,119,125,126,118,133,131,130,123,158,138,159,137,144 | Đường bê tông xóm 6 đi xã Quỳnh Tam - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347158 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 44, thửa: 114,113,112,119,125,126,118,133,131,130,123,158,138,159,137,144 | Đường bê tông xóm 6 đi xã Quỳnh Tam - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347159 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 52,62,72,84,83,42,49) - Xã Tân Sơn | Đường nhựa xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347160 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 52,62,72,84,83,42,49) - Xã Tân Sơn | Đường nhựa xã - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |