Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347121 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7, 8 (Tờ 50, thửa: 14,32,204,41,57,64,56,63,69,86,76,70,71,77,101,112,121,136,1 | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347122 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7, 8 (Tờ 50, thửa: 14,32,204,41,57,64,56,63,69,86,76,70,71,77,101,112,121,136,1 | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347123 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7, 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đức Lục xóm 6 - Nhà bà Hồ Thị Hinh xóm 8 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347124 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7, 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đức Lục xóm 6 - Nhà bà Hồ Thị Hinh xóm 8 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347125 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7, 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Lê Đức Lục xóm 6 - Nhà bà Hồ Thị Hinh xóm 8 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347126 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 49, thửa: 15,14,25,30,29,28,45,37,44,36,51,50,59,27,58,43,40,57,49,70,72, | Tuyến 2 xóm 6 đi Hồ 3/2 - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347127 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 49, thửa: 15,14,25,30,29,28,45,37,44,36,51,50,59,27,58,43,40,57,49,70,72, | Tuyến 2 xóm 6 đi Hồ 3/2 - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347128 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 49, thửa: 15,14,25,30,29,28,45,37,44,36,51,50,59,27,58,43,40,57,49,70,72, | Tuyến 2 xóm 6 đi Hồ 3/2 - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347129 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Bê tông xóm 6 đi Hồ 3/2 - Xã Tân Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Đức(Kiên) - Nhà ông Hoàng Xuân Trung | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347130 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Bê tông xóm 6 đi Hồ 3/2 - Xã Tân Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Đức(Kiên) - Nhà ông Hoàng Xuân Trung | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347131 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Bê tông xóm 6 đi Hồ 3/2 - Xã Tân Sơn | Nhà bà Nguyễn Thị Đức(Kiên) - Nhà ông Hoàng Xuân Trung | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347132 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 48, thửa: 2, 3, 4, 8, 11, 10, 9, 12, 14, 13, 15, 19, 89, 17, 25, 29, 28, | Vùng Hòn Kiêng - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347133 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 48, thửa: 2, 3, 4, 8, 11, 10, 9, 12, 14, 13, 15, 19, 89, 17, 25, 29, 28, | Vùng Hòn Kiêng - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347134 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 6 (Tờ 48, thửa: 2, 3, 4, 8, 11, 10, 9, 12, 14, 13, 15, 19, 89, 17, 25, 29, 28, | Vùng Hòn Kiêng - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347135 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 47, thửa: 232,245,276,285,289,20,72,82,23,64,66,297,89,91,107,123,102,131 | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347136 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 47, thửa: 232,245,276,285,289,20,72,82,23,64,66,297,89,91,107,123,102,131 | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347137 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 47, thửa: 232,245,276,285,289,20,72,82,23,64,66,297,89,91,107,123,102,131 | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347138 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | nhà ông Bùi Duy Thảo - Đậu Huy Tương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347139 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | nhà ông Bùi Duy Thảo - Đậu Huy Tương | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347140 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 7 - Xã Tân Sơn | nhà ông Bùi Duy Thảo - Đậu Huy Tương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |