Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347161 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 52,62,72,84,83,42,49) - Xã Tân Sơn | Đường nhựa xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347162 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 8,14,15,30,39,88,49,37,29,19,11,18,25,47,48,82,69,68,67,55,33,3 | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347163 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 8,14,15,30,39,88,49,37,29,19,11,18,25,47,48,82,69,68,67,55,33,3 | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347164 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7 (Tờ 43, thửa: 8,14,15,30,39,88,49,37,29,19,11,18,25,47,48,82,69,68,67,55,33,3 | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347165 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 14, 13, 12, 11, 44, 45, 71, 257, 60, 59, 40, 39, 8, 7, 19, 2 | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347166 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 14, 13, 12, 11, 44, 45, 71, 257, 60, 59, 40, 39, 8, 7, 19, 2 | Vùng còn lại - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347167 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 14, 13, 12, 11, 44, 45, 71, 257, 60, 59, 40, 39, 8, 7, 19, 2 | Vùng còn lại - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347168 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 26, 24, 23, 47, 61, 73, 82, 92, 100, 108, 121, 120, 132, 131 | Đường nhựa xã - | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347169 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 26, 24, 23, 47, 61, 73, 82, 92, 100, 108, 121, 120, 132, 131 | Đường nhựa xã - | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347170 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4 (Tờ 42, thửa: 26, 24, 23, 47, 61, 73, 82, 92, 100, 108, 121, 120, 132, 131 | Đường nhựa xã - | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347171 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 41, thửa: 17,16,35,29,43,15,28,2,34,57,40,32,31,26,25,20,12,13,140, | Khu dân cư vùng Trung tâm xã - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347172 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 41, thửa: 17,16,35,29,43,15,28,2,34,57,40,32,31,26,25,20,12,13,140, | Khu dân cư vùng Trung tâm xã - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347173 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 3, 4, 5 (Tờ 41, thửa: 17,16,35,29,43,15,28,2,34,57,40,32,31,26,25,20,12,13,140, | Khu dân cư vùng Trung tâm xã - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347174 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 5 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Mai Xuân Hà xóm 4 - Nhà ông Nguyễn Sông Thương xóm 5 | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347175 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 5 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Mai Xuân Hà xóm 4 - Nhà ông Nguyễn Sông Thương xóm 5 | 825.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347176 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 4, 5 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Mai Xuân Hà xóm 4 - Nhà ông Nguyễn Sông Thương xóm 5 | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347177 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5 (Tờ 40, thửa: 7,12,17,25,31,30,24,16,15,14,22,21,27,35,34,48,117,126,138,1 | Khu dân cư tuyến 2 xóm 5 - | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347178 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5 (Tờ 40, thửa: 7,12,17,25,31,30,24,16,15,14,22,21,27,35,34,48,117,126,138,1 | Khu dân cư tuyến 2 xóm 5 - | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347179 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 4, 5 (Tờ 40, thửa: 7,12,17,25,31,30,24,16,15,14,22,21,27,35,34,48,117,126,138,1 | Khu dân cư tuyến 2 xóm 5 - | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347180 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 5 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Nguyễn Thái Bình - Nhà ông Bùi Duy Quý | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |