Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347101 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm Tiến Sơn (Tờ 55, thửa: 9,19,21,38,29,40,62,61,105,90,91,16,54,65,93,203,115,106 | Vùng Đồng Mít+ Lèn đá - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347102 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Bá Tứ - Nhà Hồ Ngọc Mãn | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347103 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Bá Tứ - Nhà Hồ Ngọc Mãn | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347104 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Bá Tứ - Nhà Hồ Ngọc Mãn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347105 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 53, thửa: 3,15,22,17,21,20,26,71,19,16,12,24,30,52,31,25,76,75,77,33,38,4 | Vùng Của Đền - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347106 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 53, thửa: 3,15,22,17,21,20,26,71,19,16,12,24,30,52,31,25,76,75,77,33,38,4 | Vùng Của Đền - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347107 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 53, thửa: 3,15,22,17,21,20,26,71,19,16,12,24,30,52,31,25,76,75,77,33,38,4 | Vùng Của Đền - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347108 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 52, thửa: 123,28,35,44,33,32,22,40,59,52,51,61,69,83,95,96,108,114,116,97 | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347109 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 52, thửa: 123,28,35,44,33,32,22,40,59,52,51,61,69,83,95,96,108,114,116,97 | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347110 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 52, thửa: 123,28,35,44,33,32,22,40,59,52,51,61,69,83,95,96,108,114,116,97 | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347111 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Trần Văn Hoàn - Nhà ông Nguyễn viết Ánh | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347112 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Trần Văn Hoàn - Nhà ông Nguyễn viết Ánh | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347113 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà ông Trần Văn Hoàn - Nhà ông Nguyễn viết Ánh | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347114 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 51, thửa: 43, 38, 46, 56, 60, 68, 72, 78, 87, 88, 95, 94, 102, 107, 106, | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347115 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 51, thửa: 43, 38, 46, 56, 60, 68, 72, 78, 87, 88, 95, 94, 102, 107, 106, | Vùng còn lại - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347116 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 8 (Tờ 51, thửa: 43, 38, 46, 56, 60, 68, 72, 78, 87, 88, 95, 94, 102, 107, 106, | Vùng còn lại - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347117 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Thanh Sự x8 - Nguyễn Thanh Phương x8 | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347118 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Thanh Sự x8 - Nguyễn Thanh Phương x8 | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347119 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường nhựa xã - Xóm 8 - Xã Tân Sơn | Nhà Nguyễn Thanh Sự x8 - Nguyễn Thanh Phương x8 | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347120 | Huyện Quỳnh Lưu | Đất khu dân cư - Xóm 7, 8 (Tờ 50, thửa: 14,32,204,41,57,64,56,63,69,86,76,70,71,77,101,112,121,136,1 | Vùng còn lại - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |