Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347041 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 63, 115, 165, 226, 256, 258, 290, 328, 325, 338, 339, 340, 352, 357 | Nối đường 537 - Tràn Tân Thành | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347042 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Thành (Tờ 40, thửa: 92, 108, 126, 141, 142 167, 180, 181, 189, 214, 219, 220, 230, 231 | Cầu - Nhà văn hóa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347043 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Thành (Tờ 40, thửa: 92, 108, 126, 141, 142 167, 180, 181, 189, 214, 219, 220, 230, 231 | Cầu - Nhà văn hóa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347044 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Thành (Tờ 40, thửa: 92, 108, 126, 141, 142 167, 180, 181, 189, 214, 219, 220, 230, 231 | Cầu - Nhà văn hóa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347045 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà ông Đức - Nhà Lô Xuân Hướng | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347046 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà ông Đức - Nhà Lô Xuân Hướng | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347047 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà ông Đức - Nhà Lô Xuân Hướng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347048 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Đậu Thị Hải - Nhà Nguyễn Hữu Nam | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347049 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Đậu Thị Hải - Nhà Nguyễn Hữu Nam | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347050 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Đậu Thị Hải - Nhà Nguyễn Hữu Nam | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347051 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 33, thửa: 8, 11, 13, 15, 16, 21) (Tờ 34, thửa: 6, 9, 13, 18, 45) (Tờ 44, thửa | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347052 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 33, thửa: 8, 11, 13, 15, 16, 21) (Tờ 34, thửa: 6, 9, 13, 18, 45) (Tờ 44, thửa | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347053 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 33, thửa: 8, 11, 13, 15, 16, 21) (Tờ 34, thửa: 6, 9, 13, 18, 45) (Tờ 44, thửa | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347054 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Lô Thanh Quyền - Nhà Lô Văn Hưởng | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347055 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Lô Thanh Quyền - Nhà Lô Văn Hưởng | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347056 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Lô Thanh Quyền - Nhà Lô Văn Hưởng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347057 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 29, thửa: 73, 74) (Tờ 30, thửa: 33, 39, 42, 63, 80, 183) - Xã Tân Thắng | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347058 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 29, thửa: 73, 74) (Tờ 30, thửa: 33, 39, 42, 63, 80, 183) - Xã Tân Thắng | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347059 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 29, thửa: 73, 74) (Tờ 30, thửa: 33, 39, 42, 63, 80, 183) - Xã Tân Thắng | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347060 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 26, thửa: 35, 38, 46, 50, 53, 54, 57, 60, 61, 64, 68, 69, 70, 82, 89) - Xã Tâ | Đội 8 tổng đội - Lòng thuyền | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |