Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347021 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 43, thửa: 164, 169, 156, 170, 163, 173, 58, 147) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn Hóa - Khe Ồ | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347022 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 43, thửa: 164, 169, 156, 170, 163, 173, 58, 147) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn Hóa - Khe Ồ | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347023 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 43, thửa: 164, 169, 156, 170, 163, 173, 58, 147) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn Hóa - Khe Ồ | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347024 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Đập Nam Việt (Tờ 42, thửa: 296, 320, 319, 295, 300, 317, 277, 279, 278, 247, 261, 233, 232 | Đập Nam Việt - Giáp đường 537 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347025 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Đập Nam Việt (Tờ 42, thửa: 296, 320, 319, 295, 300, 317, 277, 279, 278, 247, 261, 233, 232 | Đập Nam Việt - Giáp đường 537 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347026 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Đập Nam Việt (Tờ 42, thửa: 296, 320, 319, 295, 300, 317, 277, 279, 278, 247, 261, 233, 232 | Đập Nam Việt - Giáp đường 537 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347027 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 70, 123, 43, 385, 127, 33, 52, 53, 135, 146, 117, 24, 299, 386, 153 | Nối đường 537 - Làng Hoang | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347028 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 70, 123, 43, 385, 127, 33, 52, 53, 135, 146, 117, 24, 299, 386, 153 | Nối đường 537 - Làng Hoang | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347029 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 70, 123, 43, 385, 127, 33, 52, 53, 135, 146, 117, 24, 299, 386, 153 | Nối đường 537 - Làng Hoang | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347030 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 123, 135, 262, 263, 272, 293, 319, 283, 153, 386,194, 88, 70, 48) - | Nối đường 537 - Làng Hoang | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347031 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 123, 135, 262, 263, 272, 293, 319, 283, 153, 386,194, 88, 70, 48) - | Nối đường 537 - Làng Hoang | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347032 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 123, 135, 262, 263, 272, 293, 319, 283, 153, 386,194, 88, 70, 48) - | Nối đường 537 - Làng Hoang | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347033 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 298, 51, 36, 24, 117, 78) - Xã Tân Thắng | Đập Nam Việt - Tràn Khe Trốt | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347034 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 298, 51, 36, 24, 117, 78) - Xã Tân Thắng | Đập Nam Việt - Tràn Khe Trốt | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347035 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 42, thửa: 298, 51, 36, 24, 117, 78) - Xã Tân Thắng | Đập Nam Việt - Tràn Khe Trốt | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347036 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 516, 525, 524, 520, 517, 338, 235) - Xã Tân Thắng | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347037 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 516, 525, 524, 520, 517, 338, 235) - Xã Tân Thắng | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347038 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 516, 525, 524, 520, 517, 338, 235) - Xã Tân Thắng | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347039 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 63, 115, 165, 226, 256, 258, 290, 328, 325, 338, 339, 340, 352, 357 | Nối đường 537 - Tràn Tân Thành | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347040 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 41, thửa: 63, 115, 165, 226, 256, 258, 290, 328, 325, 338, 339, 340, 352, 357 | Nối đường 537 - Tràn Tân Thành | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |