Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347061 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 26, thửa: 35, 38, 46, 50, 53, 54, 57, 60, 61, 64, 68, 69, 70, 82, 89) - Xã Tâ | Đội 8 tổng đội - Lòng thuyền | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347062 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 26, thửa: 35, 38, 46, 50, 53, 54, 57, 60, 61, 64, 68, 69, 70, 82, 89) - Xã Tâ | Đội 8 tổng đội - Lòng thuyền | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347063 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 23, thửa: 1, 27, 41, 57, 61, 71, 81, 87, 100, 113, 117, 228, 263, 286.) - Xã | Ngã ba - Đường bê tông | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347064 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 23, thửa: 1, 27, 41, 57, 61, 71, 81, 87, 100, 113, 117, 228, 263, 286.) - Xã | Ngã ba - Đường bê tông | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347065 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Bắc Thắng (Tờ 23, thửa: 1, 27, 41, 57, 61, 71, 81, 87, 100, 113, 117, 228, 263, 286.) - Xã | Ngã ba - Đường bê tông | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347066 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Vi Ngọc Lân - Nhà Lô Văn Luận | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347067 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Vi Ngọc Lân - Nhà Lô Văn Luận | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347068 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Vi Ngọc Lân - Nhà Lô Văn Luận | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347069 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm (đường đi ông Khủng) - Xóm Bắc Thắng (Tờ 17, thửa: 6, 9, 13, 23, 24, 25, 39, 40, 41, 42, 4 | Ngã ba - Tràn | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347070 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm (đường đi ông Khủng) - Xóm Bắc Thắng (Tờ 17, thửa: 6, 9, 13, 23, 24, 25, 39, 40, 41, 42, 4 | Ngã ba - Tràn | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347071 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm (đường đi ông Khủng) - Xóm Bắc Thắng (Tờ 17, thửa: 6, 9, 13, 23, 24, 25, 39, 40, 41, 42, 4 | Ngã ba - Tràn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347072 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Cầu Tràn 3 - Hết đường Nguyên liệu Dứa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347073 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Cầu Tràn 3 - Hết đường Nguyên liệu Dứa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347074 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Nguyên liệu dứa - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Cầu Tràn 3 - Hết đường Nguyên liệu Dứa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347075 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường hẻm - Xóm Bắc Thắng (Tờ 16, thửa: 91) - Xã Tân Thắng | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347076 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường hẻm - Xóm Bắc Thắng (Tờ 16, thửa: 91) - Xã Tân Thắng | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347077 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường hẻm - Xóm Bắc Thắng (Tờ 16, thửa: 91) - Xã Tân Thắng | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347078 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Khe Chanh - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Tài Phương - Khe Chanh | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347079 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Khe Chanh - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Tài Phương - Khe Chanh | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347080 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Khe Chanh - Xóm Bắc Thắng - Xã Tân Thắng | Nhà Tài Phương - Khe Chanh | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |