Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
347001 | Huyện Quỳnh Lưu | Quốc Lộ 48 D - Xóm Tân Tiến (Tờ 49, thửa: 47, 38, 36, 18) - Xã Tân Thắng | Nhà Kim Thắng - Hà Văn Tặm Tân Tiến | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347002 | Huyện Quỳnh Lưu | Quốc Lộ 48 D - Xóm Tân Tiến (Tờ 49, thửa: 47, 38, 36, 18) - Xã Tân Thắng | Nhà Kim Thắng - Hà Văn Tặm Tân Tiến | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347003 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 49, thửa: 260, 238, 128, 127, 148, 97, 280, 206, 216, 264) - Xã Tân Thắng | Nhà Bắc Hải - Nhà VH Tân Tiến | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347004 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 49, thửa: 260, 238, 128, 127, 148, 97, 280, 206, 216, 264) - Xã Tân Thắng | Nhà Bắc Hải - Nhà VH Tân Tiến | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347005 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 49, thửa: 260, 238, 128, 127, 148, 97, 280, 206, 216, 264) - Xã Tân Thắng | Nhà Bắc Hải - Nhà VH Tân Tiến | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347006 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 26/3 (Tờ 49, thửa: 290, 288, 253, 222) - Xã Tân Thắng | Nhà Phú Lê - Đồi Cao | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347007 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 26/3 (Tờ 49, thửa: 290, 288, 253, 222) - Xã Tân Thắng | Nhà Phú Lê - Đồi Cao | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347008 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 26/3 (Tờ 49, thửa: 290, 288, 253, 222) - Xã Tân Thắng | Nhà Phú Lê - Đồi Cao | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347009 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến - Xã Tân Thắng | Đồng Khe Bò - Nhà Bùi Sơn | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347010 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến - Xã Tân Thắng | Đồng Khe Bò - Nhà Bùi Sơn | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347011 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến - Xã Tân Thắng | Đồng Khe Bò - Nhà Bùi Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347012 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 48, thửa: 8, 14, 38, 46, 92, 110, 134, 149, 150, 158, 165, 180, 185, 195, 196 | Ngã ba - Nhà văn hóa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347013 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 48, thửa: 8, 14, 38, 46, 92, 110, 134, 149, 150, 158, 165, 180, 185, 195, 196 | Ngã ba - Nhà văn hóa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347014 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Tân Tiến (Tờ 48, thửa: 8, 14, 38, 46, 92, 110, 134, 149, 150, 158, 165, 180, 185, 195, 196 | Ngã ba - Nhà văn hóa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347015 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 47, thửa: 24, 38, 44, 84, 96105, 109, 112, 132, 133, 138, 140, 143, 151, 15, | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347016 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 47, thửa: 24, 38, 44, 84, 96105, 109, 112, 132, 133, 138, 140, 143, 151, 15, | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347017 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 47, thửa: 24, 38, 44, 84, 96105, 109, 112, 132, 133, 138, 140, 143, 151, 15, | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
347018 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 43, thửa: 38, 57, 94, 39, 41) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
347019 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 43, thửa: 38, 57, 94, 39, 41) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
347020 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm Nam Việt (Tờ 43, thửa: 38, 57, 94, 39, 41) - Xã Tân Thắng | Nhà Văn hóa - Lòng Thuyền | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |