Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346901 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 605, 600, 599, 565, 580, 579) - Xã Tân Thắng | Hòa Tâm - Tràn 19/8 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346902 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 605, 600, 599, 565, 580, 579) - Xã Tân Thắng | Hòa Tâm - Tràn 19/8 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346903 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 605, 600, 599, 565, 580, 579) - Xã Tân Thắng | Hòa Tâm - Tràn 19/8 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346904 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 245, 327, 283, 249, 199) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346905 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 245, 327, 283, 249, 199) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346906 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 245, 327, 283, 249, 199) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346907 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 26/3 (Tờ 60, thửa: 171, 120, 124, 81, 15, 80, 619, 17, 508, 727, 728, 729, 7 | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346908 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 26/3 (Tờ 60, thửa: 171, 120, 124, 81, 15, 80, 619, 17, 508, 727, 728, 729, 7 | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346909 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 26/3 (Tờ 60, thửa: 171, 120, 124, 81, 15, 80, 619, 17, 508, 727, 728, 729, 7 | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346910 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 60, thửa:398, 366, 306, 615, 604, 603, 582, 484) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346911 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 60, thửa:398, 366, 306, 615, 604, 603, 582, 484) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346912 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 60, thửa:398, 366, 306, 615, 604, 603, 582, 484) - Xã Tân Thắng | Nhà Hảo trường - Nhà Tư Trúc | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346913 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 59, thửa: 495, 490, 489, 403) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346914 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 59, thửa: 495, 490, 489, 403) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 137.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346915 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 19/8 (Tờ 59, thửa: 495, 490, 489, 403) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346916 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 265, 477, 414) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346917 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 265, 477, 414) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346918 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 265, 477, 414) - Xã Tân Thắng | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346919 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 496, 488, 476, 474, 392, 349, 475, 514, 516, 456) - Xã Tâ | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346920 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 496, 488, 476, 474, 392, 349, 475, 514, 516, 456) - Xã Tâ | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |