Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346881 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 569, 463, 537, 630, 664, 663, 603, 568, 636, 501, 535, | đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346882 | Huyện Hưng Nguyên | Vùng Mỹ Thượng - xóm 6 (Tờ bản đồ số 1, thửa: 569, 463, 537, 630, 664, 663, 603, 568, 636, 501, 535, | đoạn từ cầu Triềng về sân bóng xóm 8 - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346883 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xâm cư (Tờ 65, thửa: 9) - Xã Tân Thắng | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
346884 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xâm cư (Tờ 65, thửa: 9) - Xã Tân Thắng | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
346885 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xâm cư (Tờ 65, thửa: 9) - Xã Tân Thắng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346886 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 64, thửa: 23, 93, 97, 98, 99, 102, 103, 107, 108, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 11 | Từ tràn - Nhà bà Luận | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346887 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 64, thửa: 23, 93, 97, 98, 99, 102, 103, 107, 108, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 11 | Từ tràn - Nhà bà Luận | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346888 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 64, thửa: 23, 93, 97, 98, 99, 102, 103, 107, 108, 110, 111, 112, 113, 115, 116, 11 | Từ tràn - Nhà bà Luận | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346889 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 63, thửa: 35) - Xã Tân Thắng | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
346890 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 63, thửa: 35) - Xã Tân Thắng | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
346891 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 63, thửa: 35) - Xã Tân Thắng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
346892 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 60, 68, 92, 128, 161, 166, 207, 212) - Xã Tân Thắng | Đường Quỳnh Vinh - Nhà văn hóa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346893 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 60, 68, 92, 128, 161, 166, 207, 212) - Xã Tân Thắng | Đường Quỳnh Vinh - Nhà văn hóa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346894 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 60, 68, 92, 128, 161, 166, 207, 212) - Xã Tân Thắng | Đường Quỳnh Vinh - Nhà văn hóa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346895 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường đi Quỳnh Vinh - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 27) - Xã Tân Thắng | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346896 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường đi Quỳnh Vinh - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 27) - Xã Tân Thắng | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346897 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường đi Quỳnh Vinh - Xóm 19/8 (Tờ 61, thửa: 27) - Xã Tân Thắng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346898 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 30, 65, 104, 132, 182, 160, 183, 209, 210, 211, 234, 296, 294, 33 | Đường Quỳnh Vinh - Vào nhà Văn hóa | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346899 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 30, 65, 104, 132, 182, 160, 183, 209, 210, 211, 234, 296, 294, 33 | Đường Quỳnh Vinh - Vào nhà Văn hóa | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346900 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 19/8 (Tờ 60, thửa: 30, 65, 104, 132, 182, 160, 183, 209, 210, 211, 234, 296, 294, 33 | Đường Quỳnh Vinh - Vào nhà Văn hóa | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |