Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346921 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường tỉnh lộ 538 - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 496, 488, 476, 474, 392, 349, 475, 514, 516, 456) - Xã Tâ | Cầu Bến Nghè - Nhà Hảo trường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346922 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 91, 70, 87, 90, 97, 132, 161, 207, 210, 212, 222, 238, 252, 259, | Cổng chào - Ngã tư tổng đội TNXP | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346923 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 91, 70, 87, 90, 97, 132, 161, 207, 210, 212, 222, 238, 252, 259, | Cổng chào - Ngã tư tổng đội TNXP | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346924 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 12/9 (Tờ 59, thửa: 91, 70, 87, 90, 97, 132, 161, 207, 210, 212, 222, 238, 252, 259, | Cổng chào - Ngã tư tổng đội TNXP | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346925 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 12/9 - Xã Tân Thắng | Nhà chung Hồng - Đi Nghĩa địa 12/9 | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346926 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 12/9 - Xã Tân Thắng | Nhà chung Hồng - Đi Nghĩa địa 12/9 | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346927 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 12/9 - Xã Tân Thắng | Nhà chung Hồng - Đi Nghĩa địa 12/9 | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346928 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Vùng giáp Quỳnh Vinh (Tờ 57, thửa: 11, 15, 16, 12) - Xã Tân Thắng | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346929 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Vùng giáp Quỳnh Vinh (Tờ 57, thửa: 11, 15, 16, 12) - Xã Tân Thắng | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346930 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Vùng giáp Quỳnh Vinh (Tờ 57, thửa: 11, 15, 16, 12) - Xã Tân Thắng | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346931 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 14, 53, 75, 156) - Xã Tân Thắng | - | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346932 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 14, 53, 75, 156) - Xã Tân Thắng | - | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346933 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 14, 53, 75, 156) - Xã Tân Thắng | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346934 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 9, 5) - Xã Tân Thắng | - | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346935 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 9, 5) - Xã Tân Thắng | - | 275.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346936 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Quốc lộ 48D - Xóm 1/5 (Tờ 56, thửa: 9, 5) - Xã Tân Thắng | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346937 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 3/2 - Xã Tân Thắng | từ ngã ba - Nhà Quý Huyên | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346938 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 3/2 - Xã Tân Thắng | từ ngã ba - Nhà Quý Huyên | 110.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346939 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường xóm - Xóm 3/2 - Xã Tân Thắng | từ ngã ba - Nhà Quý Huyên | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346940 | Huyện Quỳnh Lưu | Đường Vinh - Thắng - Xóm 3/2 - Xã Tân Thắng | Nhà ông Hùng - Nhà ông Vinh | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |