Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346621 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 490 - 520 - 484 - 483 - 451 - 427 - 404 - 375 - 352 - 376 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346622 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346623 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346624 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 275 - 274 - 302 - 331 - 264 - 268 - 269 - 270 - 298 - 299 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346625 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 9 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346626 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 9 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346627 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 52 - 96 - 74 - 95 - 122 - 146 - 201 - 171 - 121 - 120 - 9 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346628 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346629 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346630 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 199 - 188) - Xã Hưng Tân | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346631 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346632 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346633 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 18) - Xã Hưng Tân | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346634 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 4 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346635 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 4 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346636 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, thửa: 21 - 48 - 72 - 128 - 127 - 126 - 71 - 125 - 100 - 70 - 4 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346637 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346638 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346639 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 567 - 594 - 568 - 595 - 563 - 633) - Xã Hưng Tân | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346640 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |