Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346601 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839) - Xã Hưng Tâ | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346602 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839) - Xã Hưng Tâ | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346603 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 831, 832, 833, 834, 835, 836, 837, 838, 839) - Xã Hưng Tâ | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346604 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL đường vào Trung Đức - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346605 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL đường vào Trung Đức - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346606 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL đường vào Trung Đức - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346607 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 10 đến lô 16) - Xã Hưng Tân | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346608 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 10 đến lô 16) - Xã Hưng Tân | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346609 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 10 đến lô 16) - Xã Hưng Tân | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346610 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346611 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 550.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346612 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Dăm Thiên - Xóm 2 (Tờ bản đồ số 5, Lô 1 đến lô 9) - Xã Hưng Tân | - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346613 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Sân Vân Động - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, Lô 1 đến lô 20) - Xã Hưng Tân | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346614 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Sân Vân Động - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, Lô 1 đến lô 20) - Xã Hưng Tân | - | 330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346615 | Huyện Hưng Nguyên | MBPL vùng Sân Vân Động - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 11, Lô 1 đến lô 20) - Xã Hưng Tân | - | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346616 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 397 - 396 - 464 - 142 - 72 - 196 - 224 - 246 - 268 - 254, | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346617 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 397 - 396 - 464 - 142 - 72 - 196 - 224 - 246 - 268 - 254, | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346618 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 397 - 396 - 464 - 142 - 72 - 196 - 224 - 246 - 268 - 254, | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346619 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 490 - 520 - 484 - 483 - 451 - 427 - 404 - 375 - 352 - 376 | - | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346620 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 8, thửa: 490 - 520 - 484 - 483 - 451 - 427 - 404 - 375 - 352 - 376 | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |