Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
346641 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã | - | 220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346642 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 654 - 682 - 1024 - 1056 - 1085 - 1209 - 1185 - 1236) - Xã | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346643 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 115 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346644 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 115 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346645 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 682 - 561 - 588 - 589 - 773 - 750 - 749 - 771 - 772 - 115 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346646 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346647 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346648 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 9 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1049 - 1080 - 1154 - 1115 - 1114 - 1153 - 1152) - Xã Hưng | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346649 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346650 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346651 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1207 - 1179 - 1182 - 1231 - 1261 - 1260 - 1314 - 1439 - 1 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346652 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1 | - | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346653 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1 | - | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346654 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 8 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 1181 - 1233 - 1262 - 1289 - 1316 - 1350 - 1018 - 1046 - 1 | - | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346655 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346656 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346657 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 7 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 364 - 365 - 414 - 508 - 507 - 535 - 534 - 534 - 632 - 660 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
346658 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 | - | 350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
346659 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 | - | 385.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
346660 | Huyện Hưng Nguyên | Vị trí khác - Xóm 6 (Tờ bản đồ số 9, thửa: 392 - 420 - 438 - 388 - 387 - 417 - 416 - 423 - 457 - 458 | - | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |